-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5801-1A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 1A: General requirements for technical control activities. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10403:2015Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30 Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7934:2009Thép phủ epoxy dùng làm cốt bê tông Epoxy-coated steel for the reinforcement of concrete |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6919:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị phanh của xe cơ giới, moóc, bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Braking devices of -power - driven vehicles, trailers - Requirements and test methods in type approval |
588,000 đ | 588,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12296:2018Điều tra, đánh giá địa chất môi trường- Phương pháp xác định hoạt độ phóng xạ trên máy phổ gama phân giải cao Investigation, assessment of enviromental geology - Determination of the activity concentration (226 Ra, 232Th, 40K) by high resolution gamma-ray spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7915-7:2009Thiết bị an toàn chống quá áp. Phần 7: Dữ liệu chung Safety devices for protection against excessive pressure. Part 7: Common data |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4606:1988Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu - Quy phạm thi công và nghiệm thu Main pipelines for transporting petroleum and petroleum products – Codes for construction, check and acceptance |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,568,000 đ |