Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
15761 |
TCVN 1596:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber. Determination of adhesion strength |
15762 |
TCVN 1605:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks |
15763 |
TCVN 1606:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes |
15764 |
TCVN 1607:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes |
15765 |
TCVN 1609:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes |
15766 |
TCVN 1610:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders |
15767 |
TCVN 1833:1988Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications |
15768 |
|
15769 |
TCVN 1976:1988Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations |
15770 |
TCVN 1977:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of copper content by photometric method |
15771 |
TCVN 1978:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of lead content by photometric method |
15772 |
TCVN 1979:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng kẽm bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of zinc content by photometric method |
15773 |
TCVN 1980:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of iron content by photometric method |
15774 |
TCVN 1981:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng thiếc bằng phương pháp chuẩn độ Canned foods. Determination of tin content by titrimetric method |
15775 |
TCVN 3059:1988Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Yêu cầu kỹ thuật Carbide tipped counterbores. Technical requirements |
15776 |
|
15777 |
|
15778 |
TCVN 3250:1988Cá biển tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng Fresh salt-water fishes. Classification for use |
15779 |
TCVN 326:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Yêu cầu kỹ thuật Laboratory volumetric glassware - Technical requirements |
15780 |
|