Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.979 kết quả.

Searching result

6321

TCVN 10522-5:2014

Chất dẻo – Xác định tro – Phần 5: Poly(vinyl clorua)

Plastics – Determination of ash – Part 5: Poly(vinyl chloride)

6322

TCVN 10523:2014

Chất dẻo - Xác định sự phân hủy sinh học kỵ khí tối đa của chất dẻo trong hệ thống phân hủy bùn được kiểm soát - Phương pháp đo sản lượng khí sinh học

Plastics - Determination of the ultimate anaerobic biodegradation of plastic materials in controlled slurry digestion systems - Method by measurement of biogas production

6323

TCVN 10522-2:2014

Chất dẻo - Xác định tro - Phần 2: Poly(Alkylen terephthalat)

Plastics - Determination of ash - Part 2: Poly(alkylene terephthalate) materials

6324

TCVN 10522-3:2014

Chất dẻo - Xác định tro - Phần 3: Xenlulo acetat không hóa dẻo

Plastics - Determination of ash - Part 3: Unplasticized cellulose acetate

6325

TCVN 10522-4:2014

Chất dẻo - Xác định tro - Phần 4: Polyamid

Plastics - Determination of ash - Part 4: Polyamides

6326

TCVN 10522-1:2014

Chất dẻo - Xác định tro - Phần 1: Phương pháp chung

Plastics - Determination of ash - Part 1: General methods

6327

TCVN 10520-3-5:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-5: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa ống quấn dây làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 3-5: Taper barrelled delivery spools - Specification for spool containers made from thermoplastic material

6328

TCVN 10520-4-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 4-1: Phương pháp thử - Ống quấn dây phân phối làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 4-1: Methods of test - Delivery spools made from thermoplastic material

6329

TCVN 10520-4-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 4-2: Phương pháp thử - Vật chứa làm từ vật liệu nhiệt dẻo dùng cho ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn

Packaging of winding wires – Part 4-2: Methods of test – Containers made from thermoplastic material for taper barrelled delivery spools

6330

TCVN 10520-5-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 5-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 5-1: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Basic dimensions

6331

TCVN 10520-5-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 5-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ có các mặt bích hình nón - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires – Part 5-2: Cylindrical barrelled delivery spools with conical flanges – Specification for returnable spools made from thermoplastic mate rial

6332

TCVN 10521:2014

Chất dẻo - Xác định độ hấp thụ nước

Plastics - Determination of water absorption

6333

TCVN 10520-3-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 3-1: Taper barrelled delivery spools – Basic dimensions

6334

TCVN 10520-3-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-2: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng nhiều lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 3-2: Taper barrelled delivery spools - Specification for returnable spools made from thermoplastic material

6335

TCVN 10520-3-3:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-3: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires - Part 3-3: Taper barrelled delivery spools - Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material

6336

TCVN 10520-3-4:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-4: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa ông quấn dây phân phối có tang quấn hình côn

Packaging of winding wires - Part 3-4: Taper barrelled delivery spools - Basic dimensions of containers for taper barrelled delivery spools

6337

TCVN 10520-2-3:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 2-3: ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Yêu cầu kỹ thuật đối với ống quấn dây sử dụng một lần làm từ vật liệu nhiệt dẻo

Packaging of winding wires – Part 2-3: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for non-returnable spools made from thermoplastic material

6338

TCVN 10520-2-1:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 2-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình trụ - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 2-1: Cylindrical barrelled delivery spools – Basic dimensions

6339

TCVN 10520-2-2:2014

Bao gói của dây quấn - Phần 3-1: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản

Packaging of winding wires – Part 2-2: Cylindrical barrelled delivery spools – Specification for returnable spools made from thermoplastic material

6340

TCVN 10517-5:2014

Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 5: Phương pháp tủ sấy gradient nhiệt độ

Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 5: Temperature-gradient oven method

Tổng số trang: 949