Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 224 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 6593:2010Nhiên liệu lỏng - Xác định hàm lượng nhựa bằng phương pháp bay hơi Standard test method for gum content in fuels by jet evaporation |
82 |
TCVN 8312:2010Nhiên liệu đốt - Este metyl axit béo (FAME) - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Heating fuels – Fatty acid methyl esters (FAME) – Requirements and test methods |
83 |
TCVN 8315:2010Nhiên liệu hàng không - Phương pháp xác định tạp chất dạng hạt trong mẫu lấy trên đường ống Standard Test Method for Particulate Contaminant in Aviation Fuel by Line Sampling |
84 |
TCVN 8355:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Lấy mẫu – Phương pháp thủ công Standard practice for sampling liquefied petroleum (LP) gases, manual method |
85 |
TCVN 8358:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp xác định độ bay hơi Standard test method for volatility of liquefied petroleum (LP) gases |
86 |
TCVN 8362:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Phương pháp tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần Standard practice for calculation of certain physical properties of liquefied petroleum (LP) gases from compositional analysis |
87 |
TCVN 8363:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) – Xác định lưu huỳnh (đèn thường hoặc đèn đốt oxy-hydro) Standard test method for sulfur in liquefied petroleum gases (oxy-hydrogen burner or lamp) |
88 |
TCVN 8364:2010Propan và butan thương phẩm – Phân tích bằng sắc ký khí Commercial propane and butane – Analysis by gas chromatography |
89 |
TCVN 8365-3:2010Sản phẩm dầu mỏ – Nhiên liệu (loại F) – Phân loại – Phần 3: Họ L (Khí dầu mỏ hóa lỏng) Petroleum products – Fuels (class F) – Classification – Part 3: Family L (Liquefied petroleum gases) |
90 |
TCVN 8147:2009Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Xác định este metyl axit béo (fame) trong phần cất giữa. Phương pháp quang phổ hồng ngoại Liquid petroleum products. Determination of fatty acid methyl esters (FAME) in middle distillates. Infrared spectroscopy method |
91 |
TCVN 8146:2009Nhiên liệu chưng cất. Phương pháp xác định độ ổn định oxy hóa (Phương pháp nhanh) Distillate Fuel Oil. Method for determination of oxidation stability (Accelerated Method) |
92 |
TCVN 8064:2009Nhiên liệu điêzen pha 5% este metyl axit béo. Yêu cầu kỹ thuật 5% fatty acid methyl esters blended diesel fuel oils. Specifications |
93 |
TCVN 8063:2009Xăng không chì pha 5% etanol. Yêu cầu kỹ thuật 5% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications |
94 |
TCVN 6426:2009Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications |
95 |
TCVN 5224:2009Cốc. Phân tích cỡ hạt (kích thước danh nghĩa không lớn hơn 20mm) Coke. Size analysis (Nominal top size 20 mm or less) |
96 |
TCVN 318:2009Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những trạng thái khác nhau Coal and coke. Calculation of analyses to different bases |
97 |
TCVN 254-2:2009Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phương pháp đo màu sau khi khử molypdophosphat Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 2: Reduced molypdophosphate photometric method |
98 |
TCVN 254-1:2009Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng phospho. Phần 1: Phương pháp khối lượng Solid mineral. Determination of phosphorus content. Part 1: Gravimetric method |
99 |
TCVN 7867:2008Este metyl của điêzen sinh học gốc B100. Xác định Glycerin tự do và glycerin tổng. Phương pháp sắc ký khí B-100 biodiesel methyl esters. Determination of free and total glycerin. Gas Chromatography method |
100 |
TCVN 7864:2008Etanol nhiên liệu biến tính. Xác định hàm lượng etanol. Phương pháp sắc ký khí Denatured fuel ethanol. Determination of ethanol content. Gas chromatography method |