Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 224 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 2703:2013Nhiên liệu động cơ đánh lửa - Xác định trị số Octan nghiên cứu Standard Test Method for Research Octane Number of Spark-Ignition Engine Fuel |
62 |
TCVN 9465:2012Chất thải rắn. Phương pháp phân tích nguyên tố ở lượng vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard Test Method for Trace Element Analysis of Hazardous Waste Fuel by Energy-Dispersive X-Ray Fluorescence Spectrometry |
63 |
TCVN 4917:2011Than đá và cốc. Xác định tính nóng chảy của tro. Hard coal and coke. Determination of ash fusibility |
64 |
TCVN 7716:2011Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification and test methods. |
65 |
TCVN 8401:2011Xăng không chì pha 10% etanol. Yêu cầu kỹ thuật 10% ethanol unleaded gasoline blends. Specifications |
66 |
|
67 |
TCVN 174:2011Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc. Hard coal and coke. Determination of volatile matter |
68 |
TCVN 200:2011Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị toả nhiệt thực Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the bomb calorimetric method and calculation of net calorific value |
69 |
TCVN 8937:2011Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu tuốc bin khí sử dụng trong công nghiệp và hàng hải. Petroleum products - Fuels (class F) - Specifications of gas turbine fuels for industrial and marine applications |
70 |
TCVN 8936:2011Sản phẩm dầu mỏ. Nhiên liệu (loại F) - Yêu cầu kỹ thuật đối với nhiên liệu hàng hải Petroleum products. Fuels (class F) - Specifications of marine fuels |
71 |
|
72 |
TCVN 8622:2010Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định lưu huỳnh bằng phép đo phổ hồng ngoại (IR) Solid mineral fuels - Determination of sulfur by IR spectrometry |
73 |
TCVN 8361:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG). Phương pháp phát hiện hydro sulfua (phương pháp chì axetat) Standards Test Method for Dertermination of Hydrogen Sulfide in Liquefied Petroleum (LP) Gases (Lead Acetate Method) |
74 |
TCVN 6703:2010Xăng hàng không và xăng động cơ thành phẩm - Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of benzene and toluene in finished motor and aviation gasoline by gas chromatography |
75 |
TCVN 8619:2010Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định các kim loại chiết được trong axit clohydric loãng Solid mineral fuels. Determination of extractable metals in dilute hydrochloric acid |
76 |
TCVN 8360:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và hỗn hợp propan/propen. Xác định hydrocacbon bằng phương pháp sắc ký khí. Standards Test Method for Dertermination of Hydrocarbons in Liquefied Petroleum (LP) Gases and Propane/Propene Mixtures by Gas Chromatography. |
77 |
TCVN 7272:2010Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Phương pháp xác định đặc tính tách nước bằng máy đo loại xách tay (separometer) Standard test method for determining water separation characteristics of aviation turbine fuels by portable separometer |
78 |
TCVN 7143:2010Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy |
79 |
TCVN 7169:2010Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước Standard test method for water reaction of aviation fuels. |
80 |
TCVN 6609:2010Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện Standard test methods for electrical conductivity of aviation distillate fuels |