Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 246 kết quả.
Searching result
| 201 |
TCVN 175:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka Solid mineral fuels. Determination of total sulphur content. Eschka method |
| 202 |
TCVN 200:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method and calculation of net calorific value |
| 203 |
TCVN 6020:1995Sản phẩm dầu mỏ - Xăng - Xác định hàm lượng chì - Phương pháp iot monoclorua Petroleum products – Gasoline – Determination of lead content – lodine monochloride method |
| 204 |
TCVN 2282:1993Cầu dao và cầu dao đảo chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung Switches and changeover switches. General technical requirements |
| 205 |
TCVN 2383:1993Lạc quả và lạc hạt. Phân hạng chất lượng Peanuts in shell and peanut kernels. Quality classification |
| 206 |
|
| 207 |
|
| 208 |
|
| 209 |
|
| 210 |
TCVN 5226:1990Cốc (cỡ lớn hơn 20mm). Xác định độ bền cơ Coke (greater than 20mm in size). Determination of mechanical strength |
| 211 |
TCVN 5227:1990Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá nhỏ Coke. Determination of bulk density in a small container |
| 212 |
TCVN 5228:1990Cốc. Xác định tỷ khối trong thùng chưá lớn Coke. Determination of bulk density in a large container |
| 213 |
TCVN 5229:1990Than đá. Phương pháp xác định hàm lượng oxy Hard coal. Determination of oxygen content |
| 214 |
TCVN 5230:1990Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định clo bằng phương pháp ESKA Solid mineral fuels. Determination of chlorine using Eschka mixture |
| 215 |
|
| 216 |
TCVN 4916:1989Than và cốc. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Coal and coke. Determination of total sulphur. High temperature combusion method |
| 217 |
TCVN 4917:1989Than và cốc. Phương pháp xác định tính nóng chảy của tro Coal and coke. Determination of fusibility of ash |
| 218 |
|
| 219 |
TCVN 4921:1989Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield |
| 220 |
TCVN 4420:1987Than dùng để sản xuất clinke bằng lò đứng. Yêu cầu kỹ thuật Coal for manufacturing clinker in vertical furnace. Specifications |
