Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 224 kết quả.
Searching result
201 |
|
202 |
|
203 |
|
204 |
TCVN 252:1986Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency |
205 |
|
206 |
TCVN 4311:1986Than dùng cho nhà máy nhiệt điện Phả lại. Yêu cầu kỹ thuật Coal for Phalai power station. Specifications |
207 |
TCVN 4355:1986Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì tetraetyl và chì tetrametyl Gasoline. Determination of tetraethyl and tetramethyl lead contents |
208 |
TCVN 1790:1984Than vùng Hồng gai-Cẩm phả. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Hong gai-Cam pha. Specifications |
209 |
TCVN 3951:1984Than dùng cho sản xuất clinke bằng lò quay. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the manufacture of clinke in rotary furnaces. Specifications |
210 |
TCVN 3954:1984Than nấu thủy tinh thông thường đốt trực tiếp trong các lò bể thủ công. Yêu cầu kỹ thuật Coal for ordinary glass melting in basin furnace by direct burning. Specifications |
211 |
TCVN 3790:1983Nhiên liệu - Phương pháp xác định áp suất hơi bão hoà Fuel - Method for the determination of saturated vapor pressure |
212 |
|
213 |
TCVN 3177:1979Xăng máy bay. Phương pháp xác định chu kỳ ổn định Aviation gasoline. Determination of stable period |
214 |
TCVN 3178:1979Nhiên liệu môtơ. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa thực tế Engine fuels. Determination of factual plastic content |
215 |
TCVN 3179:1979Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định độ bền nhiệt Motor fuels. Determination of thermostability |
216 |
TCVN 3180:1979Nhiên liệu điezen. Xác định trị số xetan bằng phương pháp trùng sáng Diesel fuels. Determination of cetane value |
217 |
TCVN 2685:1978Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh mercaptan Engine fuels. Determination of mercaptanic sulphur content |
218 |
TCVN 2701:1978Xăng máy bay và xăng ô tô. Phương pháp xác định tổn thất do bay hơi Automobile and aviation gasoline. Determination of losses by volatilization |
219 |
TCVN 2705:1978Nhiên liệu điezen. Phương pháp xác định độ cốc của 10% cặn Diesel fuels. Determination of coke content in 10% residue |
220 |
TCVN 2706:1978Nhiên liệu lỏng. Phương pháp nhanh xác định tạp chất cơ học Liquid fuels. Determination of mechanical impurities content |