-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7169:2006Nhiên liệu hàng không. Phương pháp thử phản ứng nước Aviation fuels. Test method for water reaction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7687-1:2013Máy công cụ. Điều kiện kiểm độ chính xác của máy doa và phay có trục chính nằm ngang. Phần 1: Máy có trụ máy cố định và bàn máy di động Machine tools. Test conditions for testing the accuracy of boring and milling machines with horizontal spindle. Part 1: Machines with fixed column and movable table |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5690:1992Xăng ôtô Automotive gasolines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 374,000 đ |