Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.419 kết quả.

Searching result

12341

TCVN 7835-C10:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C10: Độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda

Textiles. Tests for colour fastness. Part C10: Colour fastness to washing with soap or soap and soda

12342

TCVN 7835-B02:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test

12343

TCVN 7834:2007

Vật liệu dệt. Vải. Xác định chiều rộng và chiều dài

Textiles. Fabrics. Determination of width and length

12344

TCVN 7833-1:2007

Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài nằm ngang và bàn chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có chiều dài bàn đến 16000mm

Test conditions for surface grinding machines with horizontal grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with a table length of up to 1600 mm

12345

TCVN 7832:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Kiểm tra định kỳ và thử nghiệm

Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Periodic inspection and testing

12346

TCVN 7831:2007

Điều hoà không khí. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Air-conditioners. Method for determination energy efficiency

12347

TCVN 7830:2007

Điều hoà không khí - Hiệu suất năng lượng

Air-conditioners - Energy Efficiency Ratio

12348

TCVN 7829:2007

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency

12349

TCVN 7828:2007

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency Ratio

12350

TCVN 7827:2007

Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Electric fans. Methods for determination of energy efficiency

12351

TCVN 7826:2007

Quạt điện. Hiệu suất năng lượng

Electric fans. Energy Efficiency Ratio

12352

TCVN 7825:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật mã vạch. EAN/UPC

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology specification. EAN/UPC

12353

TCVN 7820-1:2007

Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 1: Định danh các lược đồ định danh tổ chức

Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 1: Identification of organization identification schemes

12354

TCVN 7818-1:2007

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 1: Khung tổng quát

Information technology - Cryptographic technique - Time-stamping services. Part 1: Framework

12355

TCVN 7763:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại và vận chuyển được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Thiết kế và kết cấu

Gas cylinders. Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Design and construction

12356

TCVN 7762:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy trình kiểm tra trước, trong và sau khi nạp

Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquified petroleum gas (LPG). Procedures for checking before, during and after filling

12357

TCVN 7761-2:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 2: Cần trục di động

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 2: Mobile cranes

12358

TCVN 7756-7:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván

Wood based panels. Test methods. Part 7: Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board

12359

TCVN 7756-5:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước

Wood based panels. Test methods. Part 5: Determination of swelling in thickness after immersion in water

12360

TCVN 7756-10:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền bề mặt

Wood based panels. Test methods. Part 10: Determination of surface soundness

Tổng số trang: 971