-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7568-22:2016Hệ thống báo cháy – Phần 22: Thiết bị phát hiện khói dùng trong các đường ống. Fire Detection and alarm systems – Part 22: Smoke– detection equipment for ducts |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7568-19:2016Hệ thống báo cháy – Phần 19: Thiết kế, lắp đặt, chạy thử và bảo dưỡng các hệ thống âm thanh dùng cho tình huống khẩn cấp. Fire Detection and alarm systems – Part 19: Design, installation, commissioning and service of sound systems for emergency purposes |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6882:2016Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral additive for cement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7699-2-13:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-13: Các thử nghiệm - Thử nghiệm M: Áp suất không khí thấp Environmental testing - Part 2-13: Tests - Test M: Low air pressure |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 506,000 đ |