• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN ISO 14050:2015

Quản lý môi trường - Từ vựng

Environmental management - Vocabulary

308,000 đ 308,000 đ Xóa
2

TCVN 8606-7:2017

Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 7: Vòi phun khí.

Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Phần 7: Gas injector

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN ISO 14052:2018

Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng

Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4347:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of silicon dioxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8987-1:2012

Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử

Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 1: Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6696:2000

Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường

Solid wastes. Sanitary landfills. General requirements to the environmental protection

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5937:1995

Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh

Air quality. Ambient air quality standard

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7699-2-38:2007

Thử nghiệm môi trường - Phần 2-38: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Z/AD: Thử nghiệm chu kỳ nhiệt độ/độ ẩm hỗn hợp

Environmental testing - Part 2-38: Tests - Test Z/AD: Composite temperature/humidity cyclic test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 858,000 đ