-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7506-1:2005Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 1: Guidelines for selection and use |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8469:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số GS1 cho thương phẩm theo đơn đặt hàng - Yêu cầu kỹ thuật Article number and bar code - GS1 number for Custom Trade Items - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10853:2015Phương án lấy mẫu liên tiếp để kiểm tra định lượng phần trăm không phù hợp (đã biết độ lệch chuẩn) Sequential sampling plans for inspection by variables for percent nonconforming (known standard deviation) |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7699-2-52:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-52: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Kb: Sương muối, chu kỳ (dung dịch natri clorua) Environmental testing - Part 2-52: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium, chloride solution) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 418,000 đ |