Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.135 kết quả.

Searching result

1081

TCVN 13895-1:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 1: Đĩa hãm ép nóng hoặc ép nguội lên trục xe hoặc trục dẫn hướng, các yêu cầu về kích thước và chất lượng

1082

TCVN 13895-2:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 2: Đĩa hãm lắp trên bánh xe, các yêu cầu về kích thước và chất lượng

1083

TCVN 13895-3:2023

Ứng dụng đường sắt – Đĩa hãm trên phương tiện đường sắt – Phần 3: Đĩa hãm, tính năng của đĩa và liên kết ma sát, phân loại

1084

TCVN 13896:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm – Thiết bị chuyển đổi rỗng – tải

1085

TCVN 13897:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cảnh báo hành khách – Các yêu cầu của hệ thống

1086

TCVN 13898:2023

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống cửa thân xe

1087

TCVN 13594-5:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 5: Kết cấu bê tông

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h – Part 5 : Concrete Structures

1088

TCVN 13594-6:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 6: Kết cấu thép

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 6: Steel Structures

1089

TCVN 13594-7:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 7: Kết cấu liên hợp thép – Bê tông cốt thép

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 7: Steel - Concrete Composite Structures

1090

TCVN 13594-8:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 8: Gối cầu, khe co giãn, lan can

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 8: Bearings, Expansion Joints, Railings

1091

TCVN 13594-9:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 9: Địa kỹ thuật và nền móng

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 9: Geotechnical and Foundation Design

1092

TCVN 13594-10:2023

Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435 mm, vận tốc đến 350km/h – Phần 10: Cầu chịu tác động của động đất

Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 10 : Bridge design for earthquake resistance

1093

TCVN 13899:2023

Hỗn hợp nhựa – Phương pháp thử vệt hằn bánh xe

1094

TCVN 13788:2023

Thiết kế có ý thức về môi trường – Nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn

Environmentally conscious design – Principles, requirements and guidance

1095

TCVN 13789:2023

Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện

Material declaration for products of and for the electrotechnical industry

1096

TCVN 13790:2023

Hướng dẫn đánh giá sản phẩm liên quan đến các chất hạn chế sử dụng trong các sản phẩm điện và điện tử

Guidance for evaluation of products with respect to substance–use restrictions in electrical and electronic products

1097

TCVN 13791:2023

Hài hòa các tiêu chí về tính năng môi trường đối với các sản phẩm điện và điện tử – Nghiên cứu tính khả thi

Harmonization of environmental performance criteria for electrical and electronic products – Feasibility study

1098

TCVN 13889:2023

Công bố vật liệu dùng cho sản phẩm của ngành kỹ thuật điện – Hướng dẫn áp dụng TCVN 13789 (IEC 62474)

Material declaration for products of and for the electrotechnical industry – Guidance on the implementation of TCVN 13789 (IEC 62474)

1099

TCVN 9901:2023

Công trình đê biển – Yêu cầu thiết kế

Sea dike structures – Requirements for design

1100

TCVN 13806:2023

Công trình thủy lợi – Gia cố bảo vệ mái dốc bằng thảm thực vật

Hydraulic structures – Reinforce and protect slopes with vegetation

Tổng số trang: 957