Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.746 kết quả.
Searching result
9161 |
TCVN 6364:2010Hàn và các quá trình liên quan. Vị trí hàn. Welding and allied processes. Welding positions |
9162 |
TCVN 6333:2010Đường. Xác định độ màu của dung dịch đường ở pH 7,0 The determination oF sugar solution colour at pH 7.0 |
9163 |
TCVN 6396-58:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Kiểm tra và thử - Phần 58: Thử tính chịu lửa của cửa tầng Safety rules for the construction and installation of lifts - Examination and tests - Part 58: Landing doors fire resistance test |
9164 |
TCVN 6332:2010Đường. Xác định hao hụt khối lượng khi sấy. The determination of sugar moisture by loss on drying. |
9165 |
TCVN 6396-73:2010Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Áp dụng riêng cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng - Phần 73: Trạng thái của thang máy trong trường hợp có cháy Safety rules for the construction and installation of lifts - Particular applications for passenger and goods passenger lifts - Part 73: Behaviour of lifts in the event of fire |
9166 |
TCVN 6238-9:2010An toàn đồ chơi trẻ em -Phần 9: Hợp chất hóa học hữu cơ - Yêu cầu chung Safety of toys - Part 9: Organic chemical compounds - Requirements |
9167 |
TCVN 6127:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định trị số axit và độ axit Animal and vegetable fats and oils. Determination of acid value and acidity |
9168 |
TCVN 6192:2010Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động nồng độ khí đối với hệ thống quan trắc lắp đặt vĩnh viễn. Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas emission concentrations for permanently-installed monitoring systems |
9169 |
TCVN 6121:2010Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số peroxit. Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ Iôt (quan sát bằng mắt thường) Animal and vegetable fats and oils. Determination of peroxide value - Iodometric (visual) endpoint determination |
9170 |
TCVN 6086:2010Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures |
9171 |
TCVN 5975:2010Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method |
9172 |
|
9173 |
TCVN 5869:2010An toàn bức xạ - Thiết bị chụp ảnh bằng tia Gamma trong công nghiệp - Yêu cầu kỹ thuật về tính năng, thiết kế và thử nghiệm Radiation protection - Apparatus for industrial gamma radiography - Specifications for performance, design and tests |
9174 |
TCVN 5731:2010Sản phẩm dầu mỏ. Xác định áp suất hơi (Phương pháp Reid) Standard Test Method for Vapor Pressure of Petroleum Products (Reid Method) |
9175 |
TCVN 5687:2010Thông gió - Điều hòa không khí - Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation-air conditioning - Design standards |
9176 |
TCVN 5699-2-74:2010Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-74: Yêu cầu cụ thể đối với que đun điện Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-74: Particular requirements for portable immersion heaters |
9177 |
|
9178 |
TCVN 5699-2-98:2010Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers |
9179 |
TCVN 5026:2010Lớp phủ kim loại và lớp phủ vô cơ khác - Lớp kẽm mạ điện có xử lý bổ sung trên nền gang hoặc thép. Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel |
9180 |
TCVN 5017-1:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes |