Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
18781 |
TCVN 1457:1974Chè đen, chè xanh - bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage |
18782 |
|
18783 |
|
18784 |
|
18785 |
TCVN 1461:1974Mì chính-Natri glutamat 80%. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản 80% Monosodium glutamate. Packaging, marking, transportation and storage |
18786 |
|
18787 |
|
18788 |
TCVN 1464:1974Gỗ xẻ - Gia công chống mục bề mặt Sawn wood - Method for Preserving ro rot on surface |
18789 |
|
18790 |
|
18791 |
|
18792 |
|
18793 |
|
18794 |
|
18795 |
|
18796 |
|
18797 |
|
18798 |
|
18799 |
|
18800 |
|