Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
16841 |
TCVN 4395:1986Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra mối hàn kim loại bằng tia rơnghen và gamma Non-destructive testing. Radiographic testing of welded joints in metallic materials using X and gamma-rays |
16842 |
TCVN 4396:1986Kiểm tra không phá hủy. Phương pháp dùng bột từ Non-destructive testing - Method of magnetic particle testing |
16843 |
TCVN 4526:1986Đại lượng vật lý và đơn vị đo của đại lượng vật lý. Đại lượng và đơn vị không gian, thời gian và các hiện tượng tuần hoàn Physical quantities and units. Quantities and units of space, time and periodic phenomena |
16844 |
|
16845 |
|
16846 |
TCVN 51:1986Vít đầu chìm một nửa. Kết cấu và kích thước Raised countersunk head screws. Structure and dimensions |
16847 |
|
16848 |
TCVN 53:1986Vít đầu hình trụ có chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Raised cheese head screws. Structure and dimensions |
16849 |
TCVN 54:1986Vít đầu hình trụ có lỗ sáu cạnh. Kết cấu và kích thước Hexagon socket headcap screws - Design and dimensions |
16850 |
TCVN 61:1986Vít định vị đuôi khoét lỗ, đầu có lỗ sáu cạnh. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with cup point. Structure and dimensions |
16851 |
TCVN 63:1986Vít định vị đuôi khoét lỗ đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with cup point . Structure and dimensions |
16852 |
TCVN 66:1986Vít định vị đuôi hình trụ đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with dog point. Structure and dimensions |
16853 |
TCVN 68:1986Vít định vị đuôi hình trụ vát côn đầu vuông. Kết cấu và kích thước Square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions |
16854 |
TCVN 69:1986Vít định vị đuôi hình trụ vát côn, đầu vuông nhỏ. Kết cấu và kích thước Small square head set screws with half dog point and flat cone point. Structure and dimensions |
16855 |
TCVN 93:1986Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh. Kết cấu và kích thước Large button nib head bolts. Structure and dimensions |
16856 |
TCVN 4198:1986Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm Laboratory methods of depermination of granulometric |
16857 |
TCVN 15:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu quy ước trong sơ đồ động System for design documentation. Designations used in kinetic schemes |
16858 |
TCVN 16:1985Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc biểu diễn đơn giản các chi tiết ghép chặt System for design documentation. Designation of fasteners |
16859 |
|
16860 |
TCVN 1285:1985Rãnh thoát đá mài. Hình dạng và kích thước Grinding wheel exit grooves. Shapes and dimensions |