Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.154 kết quả.
Searching result
16601 |
TCVN 201:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials. Determination of shrinkage or expansion |
16602 |
TCVN 202:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials. Determination of deformation at compression |
16603 |
|
16604 |
|
16605 |
|
16606 |
TCVN 2062:1986Chiếu sáng nhân tạo trong nhà máy xí nghiệp dệt thoi sợi bông Artificial lighting in cotton textile mills |
16607 |
|
16608 |
|
16609 |
|
16610 |
|
16611 |
TCVN 246:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ bền nén Bricks. Determination of compressive strength |
16612 |
|
16613 |
TCVN 248:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước Bricks. Determination of water absorptivity |
16614 |
|
16615 |
TCVN 250:1986Gạch xây. Phương pháp xác định khối lượng thể tích Bricks. Determination of volumetric mass |
16616 |
TCVN 252:1986Than. Phương pháp phân tích chìm nổi và xác định độ khả tuyển Coal. Froth flotation testing and determination of washability efficiency |
16617 |
TCVN 254:1986Than. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Coal. Determination of phosphorus content |
16618 |
TCVN 2543:1986Vòng chặn phẳng đàn hồi và rãnh lắp vòng chặn - Yêu cầu kỹ thuật Retaining spring flat thrust rings and grooves for them - Specifications |
16619 |
|
16620 |
|