-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4877:1989Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định clo Air in workplace. Determination of chlorine content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4887:1989Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Chuẩn bị mẫu để phân tích vi sinh vật Food products, spices and condiments. Preparation of test samples for microbiological analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4930:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Dao động xoắn Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Torsional vibration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4870:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang Packaging and transport packages. Horizontal impact test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||