-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5871:1995Chụp ảnh. Các kích thước phim. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp Photography. Film dimensions. Film for industrial radiography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2181:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulphur content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4870:1989Bao bì vận chuyển và bao gói. Phương pháp thử va đập ngang Packaging and transport packages. Horizontal impact test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |