-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4859:1989Mủ cao su. Xác định độ nhớt Rubber latex. Determination of viscosity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4931:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Khống chế quá tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Over-speed control |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4856:1989Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat Natural rubber latex. Determination of KOH number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4874:1989Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước Filled transport packages. Water spray tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||