-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5593:1991Công trình xây dựng. Sai số hình học cho phép Buildings. Geometrical tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5531:1991Sản phẩm sữa. Kỹ thuật lấy mẫu Milk products. Sampling technique |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5495:1991Thuốc nhuộm tóc. Phương pháp xác định thời gian khô Lacs for hairs. Determination of drying time |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5460:1991Chất tẩy rửa tổng hợp. Phương pháp xác định độ xốp riêng Synthetic detergents. Determination of specific porosity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5516:1991Axit xitric thực phẩm Citric acid, food grade |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4874:1989Bao bì vận chuyển có hàng. Phương pháp thử độ bền phun nước Filled transport packages. Water spray tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||