-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3080:1979Mũi doa lỗ chốt côn 1:50 chuôi côn. Kích thước cơ bản Taper reamers with taper shanks for taper pins. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2370:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn Raw silk. Determination of standard mass |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3078:1979Mũi doa lỗ làm ren côn 1:16. Kết cấu và kích thước Taper thread reamers 1:16 for taper threading. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3081:1979Mũi doa côn chuôi côn. Yêu cầu kỹ thuật Taper reamers with taper shanks. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3076:1979Mũi doa côn 1:7. Kết cấu và kích thước Taper reamers 1:7. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3079:1979Mũi doa côn 1:50 chuôi trụ. Kết cấu và kích thước Taper reamers 1:50 with cylindrical shanks. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5241:1990Chỉ khâu. Phương pháp xác định đường kính trên dụng cụ đo độ dày Sewing thread - Method for determination of diameter on thickness tester |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4876:1989Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Fishery yarn materials - List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |