Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

15401

TCVN 5433:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền khi ngắn mạch

Power transformers. Methods of short-circuit testing

15402

TCVN 5434:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử phát nóng

Power transformers. Test method of heating

15403

TCVN 5435:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo thông số điện môi của cách điện

Power transformers. Methods for measuring dielectric parameters of insolution

15404

TCVN 5436:1991

Sản phẩm gốm sứ vệ sinh - Phương pháp thử

Sanitary ceramic wares - Test methods

15405

TCVN 5437:1991

Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường

Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces

15406

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

15407

TCVN 5439:1991

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

15408

TCVN 5440:1991

Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung

Concrete. Strength control and evaluation. General

15409

TCVN 5441:1991

Vật liệu và sản phẩm chịu lửa. Phân loại

Refractory products. Classification

15410

TCVN 5442:1991

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER

Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment

15411
15412

TCVN 5444:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ không nhầu

Woven fabrics. Determination of crease resistance

15413

TCVN 5445:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền mài mòn

Woven fabrics. Determination of abrasion resistance

15414

TCVN 5446:1991

Đường mía thô. Phương pháp xác định cỡ hạt

Crude cane sugar. Granulometric determination

15415

TCVN 5447:1991

Đường. Phương pháp xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

15416

TCVN 5448:1991

Sữa đặc và sữa bột. Phương pháp xác định độ axit chuẩn độ

Condensed milk and powdered milk powder. Determination of titratable acidity

15417

TCVN 5449:1991

Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh

Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis

15418

TCVN 5450:1991

Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật

Canned meat. Meat in sauce. Specifications

15419

TCVN 5451:1991

Ngũ cốc. Lấy mẫu (dạng hạt)

Cereals. Sampling (as grain)

15420

TCVN 5452:1991

Cơ sở giết mổ. Yêu cầu vệ sinh

Abattoirs. Hygienic requirements

Tổng số trang: 958