Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
14201 |
TCVN 6421:1998Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì Industrial Explosive matter. Upsetting test according to hess |
14202 |
TCVN 6422:1998Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định tốc độ nổ Industrial explosive matter. Determination of explosive velocity |
14203 |
TCVN 6423:1998Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng bom chì (phương pháp Trauzel) Industrial explosive matter. Lead block test (Trauzel Test) |
14204 |
TCVN 6424:1998Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng co lắc xạ thuật Industrial explosive matter. Ballistic mortar test |
14205 |
TCVN 6425:1998Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khoảng cách truyền nổ Industrial explosive matter. Sympathetic determination |
14206 |
TCVN 6426:1998Nhiên liệu phản lực tuabin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications |
14207 |
TCVN 6427-1:1998Rau, quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 1: Phương pháp chuẩn Fruit, vegetables and derived products-Determination of ascorbic acid .Part 1: Reference methods |
14208 |
TCVN 6427-2:1998Rau quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 2: Phương pháp thông dụng Fruit, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid content. Part 2: Routine methods |
14209 |
TCVN 6428:1998Rau quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method |
14210 |
TCVN 6429:1998Các sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng etanol Fruit and vegetable products. Determination of ethanol |
14211 |
|
14212 |
TCVN 6431:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô và mô tô lắp động cơ xăng. Yêu cầu phát thải trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Gaseuos pollutants emitted from automobiles and motorcycles equipped wwith gasoline engine. Emission requirements in type approval test |
14213 |
TCVN 6432:1998Phương tiện giao thông đường bộ; Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô lắp động cơ xăng; Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles; Gaseous pollutants emitted from automobiles equipped with gasoline enggine; Measurement method in type approval test |
14214 |
TCVN 6433:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ xăng. Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted from motorcycles equipped with a gasoline engine. Measurement method in type approval test |
14215 |
TCVN 6434:1998Khí cụ điện. Aptomat bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống tương tự Electrical accessories. Circuit breakers for overcument protection for huosehold and similar installations |
14216 |
TCVN 6435:1998Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ. Phương pháp điều tra Acoustics- Measurement of noise emitted by stationary road vehicles. Survey method |
14217 |
TCVN 6436:1998Âm học - Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ - Mức ồn tối đa cho phép Acoustics - Noise emitted by stationary road vehicles - Maximum permitted noise levels |
14218 |
TCVN 6437:1998Công nghệ thông tin. Bộ ký tự dùng cho nhận dạng quang học OCR-VN. Hình dạng và kích cỡ chữ in Information Technology. Character set for optical recognition OCR-VN-. Sapes and Dimentions of the printed image |
14219 |
TCVN 6438:1998Chất lượng không khí. Khí thải phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn tối đa cho phép Air quality. Exhaust gas of road vehicles. Maximum permitted emission limits |
14220 |
TCVN 6439:1998Mô tô. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Motorcycles. Engine test code. Net power |