-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13910-2:2024Hệ thống giao thông thông minh – Từ điển dữ liệu trung tâm ITS - Phần 2: Quản lý đăng ký khái niệm dữ liệu ITS trung tâm Intelligent transport systems - ITS central data dictionaries - Part 2: Governance of the Central ITS Data Concept Registry |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6686-1:2000Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6691:2000Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng Protective clothing. Protection against liquid chemicals. Determination of resistance of materials to penetration by liquids |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6664:2000Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học ưa khí cuối cùng các chất hữu cơ trong môi trường nước. Xác định nhu cầu oxy sinh hoá dùng bình thử kín hai pha Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the ultimate aerobic biodegradability of organic compounds. etermination of biochemical oxygen demand in a two-phase closed bottle test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |