-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6667:2000Thuốc lá điếu không đầu lọc Cigarettes without filter |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6692:2000Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất lỏng. Xác định độ chống thấm của vật liệu đối với chất lỏng dưới áp suất Clothing for protection against liquid chemicals. Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by liquids under pressure |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6666:2000Thuốc lá điếu đầu lọc Filter cigarettes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6663-7:2000Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 7: Hướng dẫn lấy mẫu nước và hơi nước tại xưởng nồi hơi Water quality. Sampling. Part 7: Guidance on sampling of water and steam in boiler plants |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||