Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.122 kết quả.

Searching result

11101

TCVN 5747:2008

Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng

Steels. Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases

11102

TCVN 5542:2008

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm đóng hộp axit thấp và axit thấp đã axit hoá

Recommended international code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods

11103

TCVN 5587:2008

Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện

Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working

11104

TCVN 5603:2008

Quy phạm thực hành về những nguyên tắc chung đối với vệ sinh thực phẩm

Code of practice - General principles of food hygiene

11105

TCVN 5320-2:2008

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 2: At low temperatures

11106

TCVN 5374:2008

Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi

Oilseeds, vegetable oils and fats. Nomenclature

11107

TCVN 5451:2008

Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm nghiền. Lấy mẫu từ khối hàng tĩnh

Cereals, pulses and milled products -- Sampling of static batches

11108

TCVN 5305:2008

Cà chua cô đặc

Processed tomato concentrates

11109

TCVN 5320-1:2008

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường hoặc ở nhiệt độ nâng cao

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of compression set. Part 1: At ambient or elevated temperatures

11110
11111

TCVN 5267-1:2008

Mật ong. Phần 1: Sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp

Honey. Part one: Processed and intended for direct consumption products

11112

TCVN 5268:2008

Mật ong. Xác định hoạt lực diastaza

Honey. Determination of diastatic activity

11113

TCVN 5270:2008

Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ

Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method

11114

TCVN 5271:2008

Mật ong - Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ

Honey - Determination of acidity by titrimetric method

11115

TCVN 5287:2008

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật

Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination

11116

TCVN 5208-4:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 4: Jib cranes

11117

TCVN 5208-5:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 5: Bridge and gantry cranes

11118

TCVN 5208-3:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 3: Tower cranes

11119

TCVN 5164:2008

Thực phẩm - Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

 foodstuffs - Determination of vitamin b1 by high performance liquid chromatography (HPLC)

11120

TCVN 5205-1:2008

Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Cabins. Part 1: General

Tổng số trang: 957