• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2573-2:2009

Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 2: Máy kéo có khoảng cách vết bánh hoặc xích hẹp. Kích thước vỏ bảo vệ và khoảng không gian trống

Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 2: Narrow-track tractors, dimensions for master shield and clearance zone

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-4:2014

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự An toàn Phần 2–4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-4: Particular requirements for spin extractors

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8249:2009

Bóng đèn huỳnh quang dạng ống. Hiệu suất năng lượng

Tubular fluorescent lamps. Energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ