Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.255 kết quả.

Searching result

10241

TCVN 8216:2009

Thiết kế đập đất đầm nén

Design standard for compacted earth dam

10242

TCVN 8217:2009

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phân loại

Soil classification for hydraulic engineering

10243

TCVN 8218:2009

Bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật

Hydraulic concrete. Technical requirements

10244

TCVN 8219:2009

Hỗn hợp bê tông thủy công và bê tông thủy công. Phương pháp thử

Hydraulic concrete mixture and hydraulic concrete. Test method

10245

TCVN 8214:2009

Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện

Hydraulics physical model test of water headworks

10246

TCVN 8213:2009

Tính toán và đánh giá hiệu quả kinh tế dự án thủy lợi phục vụ tưới, tiêu

Economic evaluation of irrigation and drainage projects

10247

TCVN 8211-1:2009

Động cơ điêzen. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 1: Yêu cầu đối với ống có một lớp, kéo nguội, không hàn

Diesel egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 1: Requirements for seamless cold-drawn single-wall tubes.

10248

TCVN 8212:2009

Động cơ điêzen. Đầu nối có mặt mút trong hình côn 60 độ của đường ống dẫn nhiên liệu cao áp.

Diesel engines. High pressure fuel injection pipe end-connections with 60 degree female cone

10249

TCVN 8210:2009

Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit chuẩn độ

Cereals and milled cereal products. Determination of titratable acidity

10250

TCVN 8211-2:2009

Động cơ đốt trong nén cháy. Ống thép dùng cho đường ống dẫn nhiên liệu cao áp. Phần 2: Yêu cầu đối với ống composite.

Compression-ignition egines. Steel tubes for high-pressure fuel injection pipes. Part 2: Requirements for composite tubes.

10251

TCVN 8209:2009

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thịt

Code of hygienic practice for meat

10252
10253

TCVN 8207-1:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Hệ thống dẫn cáp. Phần 1: Nguyên tắc cơ bản của hệ thống làm việc

Personal equipment for protection against falls. Rope access systems. Part 1: Fundamental principles for a system of work

10254

TCVN 8206:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân - Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao - Hệ thống dây cứu sinh ngang đàn hồi

Personal protective equipment for protection against falls from a height - Flexible horizontal lifeline systems

10255

TCVN 8205:2009

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương tiện chống rơi ngã từ trên cao. Dụng cụ neo một điểm

Personal protective equipment for protection against falls from a height. Single-point anchor devices

10256

TCVN 8204:2009

Vật liệu dệt. Vải dệt. Xác định độ bền mài mòn (Phương pháp uốn và mài mòn)

Standard Test Method for Abrasion Resistance of Textile Fabrics (Flexing and Abrasion Method)

10257

TCVN 8203:2009

Vật liệu dệt. Chuẩn bị mẫu thử phòng thí nghiệm và mẫu thử cho phép thử hóa học

Textiles. Preparation of laboratory test samples and test specimens for chemical testing

10258

TCVN 8202-2:2009

Bột giấy. Xác định độ thoát nước. Phần 2: Phương pháp độ nghiền \"Canadian Standard\"

Pulps. Determination of drainability. Part 2: \"Canadian Standard\" freeness method

10259

TCVN 8201:2009

Ống và phụ tùng bằng polyetylen (PE). Xác định độ bền kéo và kiểu phá hủy của mẫu thử từ mối nối nung chảy mặt đầu

Polyethylene (PE) pipes and fittings. Determination of the tensile strength and failure mode of test pieces from a butt-fused joint

10260

TCVN 8202-1:2009

Bột giấy. Xác định độ thoát nước. Phần 1: Phương pháp Schopper-Riegler

Pulps. Determination of drainability. Part 1: Schopper-Riegler method

Tổng số trang: 963