Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.685 kết quả.

Searching result

8861

TCVN 8853:2011

Tinh dầu đại hồi (Ilicium verum Hook. f.)

Oil of star anise (Illicium verum Hook. f.)

8862

TCVN 8957:2011

Quế Việt Nam, quế Indonesia và quế Trung Quốc [Cinnamomum loureirii Nees, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume và Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume] – Các yêu cầu

Cassia, Chinese type, Indonesian type and Vietnamese type [Cinnamomum aromaticum (Nees) syn. Cinnamomum cassia (Nees) ex Blume, Cinnamomum burmanii (C.G. Nees) Blume and Cinnamomum loureirii Nees] – Specification

8863

TCVN 8958:2011

Nghệ củ và nghệ bột – Các yêu cầu

Turmeric, whole or ground (powdered) – Specification

8864

TCVN 8959:2011

Ớt paprika dạng bột (Capsicum annuum L.) – Các yêu cầu

Ground paprika (Capsicum annuum L.) – Specification

8865

TCVN 8960:2011

Gia vị – Chuẩn bị mẫu nghiền để phân tích

Spices and condiments – Preparation of a ground sample for analysis

8866

TCVN 8961:2011

Ớt chilli – Xác định chỉ số Scoville

Chillies – Determination of Scoville index

8867

TCVN 8962:2011

Gừng và nhựa dầu gừng – Xác định các thành phần gây cay chính (các gingerol và shogaol) – Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Ginger and its oleoresins – Determination of the main pungent components (gingerols and shogaols) – Method using high-performance liquid chromatography

8868

TCVN 8766:2011

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng protein. Phương pháp nhuộm da cam axit 12

Milk and milk products - Determination of protein content - Acid orange 12 dye-binding method

8869

TCVN 8767:2011

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất béo. Phương pháp phân tích sử dụng lò vi sóng và cộng hưởng từ hạt nhân.

Meat and meat products. Determination of moisture and fat content. Microwave and nuclear magnetic resonance analysis

8870

TCVN 7835-A01:2011

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A01: Nguyên tắc chung của phép thử

Textiles -- Tests for colour fastness -- Part A01: General principles of testing

8871

TCVN 7835-D01:2011

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D 01: Độ bền màu với giặt khô sử dụng dung môi percloetylen

Textiles - Tests for colour fastness - Part D01: Colour fastness to drycleaning using perchloroethylene solvent

8872

TCVN 7835-E01:2011

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E01: Độ bền màu với nước

Textiles -Tests for colour fastness - Part E01: Colour fastness to water

8873

TCVN 7835-E03:2011

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03: Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi)

Textiles -- Tests for colour fastness -- Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

8874

TCVN 8831-2:2011

Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 2: Định lượng bằng phương pháp so màu

Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 2: Quantification by colorimetric determination

8875

TCVN 8831-3:2011

Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 3: Định lượng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 3: Quantification by atomic absorption spectrometry

8876

TCVN 8831-4:2011

Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 4: Định lượng bằng phương pháp phổ phát xạ quang- PLASMA cặp cảm ứng (ICP-OES)

Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 4: Quantification by inductively coupled plasma - optical emission spectrometer (ICP-OES)

8877

TCVN 6700-2:2011

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn - Hàn nóng chảy - Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm

Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys

8878

TCVN 1044:2011

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh - Dụng cụ đo thể tích - Phương pháp xác định dung tích và sử dụng

Laboratory glassware -- Volumetric instruments -- Methods for testing of capacity and for use

8879

TCVN 8829:2011

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình côn có thể lắp lẫn

Laboratory glassware - Interchangeable conical ground joints

8880

TCVN 8830:2011

Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình đun cổ hẹp

Laboratory glassware - Narrow-necked boiling flasks

Tổng số trang: 935