• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11650:2016

Chất hoạt động bề mặt –Xác định đặc tính dòng chảy nhớt kế quay

Surface active agents – Determination of flow properties using a rotational viscometer

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 3611:1981

Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d (tinh)

Studs with thread length of metal end of 1,25d (finished)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9237-2:2012

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 2: Chuẩn bị, làm sạch và xác định mẫu

Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 2: Sample preparation, clean-up and determination

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 12311-1:2018

Bột giấy, giấy và các tông – Xác định vi sinh vật – Phần 1: Đếm vi khuẩn và bào tử vi khuẩn dựa trên sự đánh tơi mẫu

Pulp, paper and board – Microbiological examination – Part 1: Enumeration of bacteria and bacterial spores based on disintegration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6099-4:1996

Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 4: Hướng dẫn áp dụng các thiết bị đo

High-voltage test techniques. Part 4: Application guide for measuring devices

184,000 đ 184,000 đ Xóa
6

TCVN 9173:2012

Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua trioxit

Colorless glass. Test method for determination of sulfur trioxide

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 634,000 đ