Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.241 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 14380-2:2025Máy và thiết bị xây dựng – Máy nghiền di động – Phần 2: Yêu cầu an toàn và kiểm tra xác nhận Building construction machinery and equipment - Mobile crushers - Part 2: Safety requirements and verification |
222 |
TCVN 14381-1:2025Máy và thiết bị xây dựng – Máy xoa và hoàn thiện bề mặt bê tông xi măng – Phần 1: Đặc tính kỹ thuật Building construction machinery and equipment - Machinery for concrete surface floating and finishing - Part 1: Commercial specifications |
223 |
TCVN 14381-2:2025Máy và thiết bị xây dựng – Máy xoa và hoàn thiện bề mặt bê tông xi măng – Phần 2: Yêu cầu an toàn và kiểm tra xác nhận Building construction machinery and equipment - Machinery for concrete surface floating and finishing - Part 2: Safety requirements and verification |
224 |
TCVN 13331:2025Hệ vách kính – Thiết kế, thi công và nghiệm thu Glass curtain wall — Design, construction and acceptance |
225 |
|
226 |
TCVN 14393:2025Nhà và công trình trong vùng khai thác mỏ và đất lún ướt – Yêu cầu thiết kế Buildings and structures on mining areas and collapsible soils – Design requirements |
227 |
TCVN 14363-2:2025Bản đồ điều tra đánh giá đất đai – Phần 2: Trình bày và thể hiện nội dung bản đồ thoái hóa đất Land investigation and assessment map - Part 2: Rules for the structure and drafting of soil degradation map |
228 |
TCVN 13587:2025Viễn thám quang học đa phổ - Siêu dữ liệu viễn thám mức 1A, 2A, 3A, 3B - Yêu cầu kỹ thuật Multispectral optical remote sensing - Remote sensing metadata at levels IA, 2A, 3A, 3B - Technical requyrements |
229 |
TCVN 13588:2025Viễn thám quang học đa phổ - Ảnh viễn thám độ phân giải cao và siêu cao mức 1A, 2A, 3A, 3B - Yêu cầu kỹ thuật Multispectral optical remote sensing - High and super high resolution remote sensing images levels IA, 2A, 3A, 3B - Technical requirements |
230 |
TCVN ISO 14097:2025Quản lý khí nhà kính và các hoạt động liên quan – Khuôn khổ bao gồm các nguyên tắc, yêu cầu để đánh giá, báo cáo các hoạt động đầu tư và tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu Greenhouse gas management and related activities – Framework including principles and requirements for assessing and reporting investments and financing activities related to climate change |
231 |
TCVN ISO 14091:2025Thích ứng biến đổi khí hậu – Hướng dẫn về tính dễ bị tổn thương, tác động và đánh giá rủi ro Adaptation to climate change – Guidelines on vulnerability, impacts and risk assessment |
232 |
TCVN ISO 14093:2025Cơ chế tài chính cho việc thích ứng với biến đổi khí hậu của địa phương – Các khoản tài trợ để chống chịu khí hậu dựa trên kết quả hoạt động – Các yêu cầu và hướng dẫn Mechanism for financing local adaptation to climate change – Performance-based climate resilience grants – Requirements and guidelines |
233 |
TCVN 14468:2025Tiêu chuẩn về tính bền vững để đo lường và báo cáo các khía cạnh kinh tế tuần hoàn của sản phẩm, địa điểm thực hiện và tổ chức Standard for sustainability for measuring and reporting circular economy aspects of products, sites and organizations |
234 |
TCVN 14469-3:2025Thiết kế cho sản xuất, lắp ráp, tháo rời và xử lý cuối vòng đời – Phần 3: Hướng dẫn lựa chọn chiến lược thiết kế phù hợp cuối vòng đời Design for manufacture, assembly, disassembly and end–of–life processing (MADE) – Part 3: Guide to choosing an appropriate end–of–life design strategy |
235 |
TCVN 14469-220:2025Thiết kế cho sản xuất, lắp ráp, tháo rời và xử lý cuối vòng đời – Phần 220: Quá trình tái sản xuất – Quy định kỹ thuật Design for manufacture, assembly, disassembly and end–of–life processing (MADE) – Part 220: The process of remanufacture – Specification |
236 |
TCVN 14469-240:2025Thiết kế cho sản xuất, lắp ráp, tháo rời và xử lý cuối vòng đời – Phần 240: Cải tạo Design for manufacture, assembly, disassembly and end–of–life processing (MADE) – Part 240: Reconditioning |
237 |
TCVN 14362:2025Viễn thám quang học đa phổ – Ảnh viễn thám độ phân giải cao và siêu cao – Quy trình xử lý ảnh viễn thám mức 2A, 3A, 3B |
238 |
TCVN 14373:2025Chương trình dán nhãn hiệu quả sử dụng nước – Yêu cầu và hướng dẫn áp dụng Water efficiency labelling programmes – Requirements with guidance for implementation |
239 |
|
240 |
TCVN 6426:2025Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A–1 – Quy định kỹ thuật Aviation turbine fuels Jet A–1 − Specifications |