Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 141 kết quả.

Searching result

101

TCVN 5354:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Graphite. Determination of silicon dioxide content

102

TCVN 5355:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Graphite. Determination of copper content

103

TCVN 5356:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng coban

Graphite. Determination of cobalt content

104

TCVN 5357:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng niken

Graphite. Determination of nikel content

105

TCVN 5358:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng chì

Graphite. Determination of lead content

106

TCVN 5359:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng asen

Graphite. Determination of arsenic content

107

TCVN 5360:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng uran oxit

Graphite. Determination of uranium oxide content

108

TCVN 5361:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng thori oxit

Graphite. Determination of thorium oxide content

109

TCVN 5362:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng oxit đất hiếm

Graphite. Determination of total oxide content of rare earth elements

110

TCVN 5578:1991

Than. Lấy mẫu vỉa công nghiệp

Coal. Sampling of industrial seams in situs

111

TCVN 5579:1991

Than. Lấy mẫu vỉa khai thác

Coal. Sampling of exploitation seams

112

TCVN 5580:1991

Than. Lấy mẫu vi phân vỉa

Coal. Sampling of ply seams in situs

113

TCVN 5224:1990

Cốc. Phân tích cỡ hạt (kích thước danh nghĩa không lớn hơn 20mm)

Coke (nominal top size not greater than 20mm). Size analysis

114

TCVN 5225:1990

Cốc (kích thước danh nghĩa lớn nhất lớn hơn 20mm). Phân tích cấp hạt

Coke (nominal top size greater than 20mm). Size analysis

115

TCVN 5231:1990

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định clo bằng phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Solid mineral fuels. Determination of chlorine. High temperature combustion method

116

TCVN 4688:1989

Quặng tinh graphit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Graphite concentrate. Marks and technical requirements

117

TCVN 4778:1989

Than. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Coal. Determination of specific density

118

TCVN 4914:1989

Than đá. Xác định các dạng lưu huỳnh

Hard coal. Determination of forms of sulphur

119

TCVN 4915:1989

Than đá. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích. Phương pháp thể tích trực tiếp

Hard coal. Determination of moisture in the analysis sample. Direct volumetric method

120

TCVN 4919:1989

Cốc. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích

Coke. Determination of moisture in the analysis sample

Tổng số trang: 8