• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5118:1990

Bao gói. Cỡ kích đơn vị đóng gói. Kích thước

Packaging. Unit load sizes. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2654:1978

Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ

Drinking water. Determination of temperature

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2658:1978

Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng nitrit

Drinking water - Determination of nitrate content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2665:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì

Drinking water. Determination of lead content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5362:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng oxit đất hiếm

Graphite. Determination of total oxide content of rare earth elements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ