-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4309:1986Than cho lò rèn phản xạ. Yêu cầu kỹ thuật Coal for forge process with reflection stove. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1823:1993Thép hợp kim dụng cụ Tool alloy steels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4310:1986Than dùng nấu gang cho đúc. Yêu cầu kỹ thuật Coal for iron casting process. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5362:1991Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng oxit đất hiếm Graphite. Determination of total oxide content of rare earth elements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |