Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 567 kết quả.

Searching result

441

TCVN 5351:1991

Graphit. Phương pháp xác định độ tro

Graphite. Determination of ash content

442

TCVN 5352:1991

Graphit. Phương pháp xác định thành phần hạt

Graphite. Determintion of granulometric composition

443

TCVN 5353:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng sắt

Graphite. Determination of iron content

444

TCVN 5354:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Graphite. Determination of silicon dioxide content

445

TCVN 5355:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Graphite. Determination of copper content

446

TCVN 5356:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng coban

Graphite. Determination of cobalt content

447

TCVN 5357:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng niken

Graphite. Determination of nikel content

448

TCVN 5358:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng chì

Graphite. Determination of lead content

449

TCVN 5359:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng asen

Graphite. Determination of arsenic content

450

TCVN 5360:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng uran oxit

Graphite. Determination of uranium oxide content

451

TCVN 5361:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng thori oxit

Graphite. Determination of thorium oxide content

452

TCVN 5362:1991

Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng tổng oxit đất hiếm

Graphite. Determination of total oxide content of rare earth elements

453

TCVN 5578:1991

Than. Lấy mẫu vỉa công nghiệp

Coal. Sampling of industrial seams in situs

454

TCVN 5579:1991

Than. Lấy mẫu vỉa khai thác

Coal. Sampling of exploitation seams

455

TCVN 5580:1991

Than. Lấy mẫu vi phân vỉa

Coal. Sampling of ply seams in situs

456

TCVN 5224:1990

Cốc. Phân tích cỡ hạt (kích thước danh nghĩa không lớn hơn 20mm)

Coke (nominal top size not greater than 20mm). Size analysis

457

TCVN 5225:1990

Cốc (kích thước danh nghĩa lớn nhất lớn hơn 20mm). Phân tích cấp hạt

Coke (nominal top size greater than 20mm). Size analysis

458

TCVN 5231:1990

Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định clo bằng phương pháp đốt ở nhiệt độ cao

Solid mineral fuels. Determination of chlorine. High temperature combustion method

459

TCVN 4686:1989

Quặng tinh vonframit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Wolframite concentrate. Marks and specifications

460

TCVN 4687:1989

Quặng tinh inmemit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Inmemite concentrate - Marks and technical requirements

Tổng số trang: 29