Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 69 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 12589:2018Nước lau sàn − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Floor cleaner liquid ‒ Specifications and test methods |
2 |
TCVN 12590:2018Nước lau kính − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Glass cleaner liquid − Specifications and test methods |
3 |
TCVN 12591:2018Chất xử lý cáu cặn cho thiết bị trao đổi nhiệt − Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Defurring agent for water-cooled heat exchange equipment – Specifications and test methods |
4 |
TCVN 11651:2016Chất hoạt động bề mặt anion – Xác định độ tan trong nước Anionic surface active agents – Determination of solubility in water |
5 |
TCVN 11650:2016Chất hoạt động bề mặt –Xác định đặc tính dòng chảy nhớt kế quay Surface active agents – Determination of flow properties using a rotational viscometer |
6 |
TCVN 11649:2016Chất hoạt động bề mặt – Amin béo ethoxylat kỹ thuật – Phương pháp phân tích Surface active agents – Technical ethoxylated fatty amines – Methods of analysis |
7 |
TCVN 11648:2016Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định tổng hàm lượng alkan monosulfonat Surface active agents – Technical alkane sulphonates – Determination of total alkane sulphonates content |
8 |
TCVN 11647:2016Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định hàm lượng alkan monosulfonat bằng phương pháp chuẩn độ hai pha trực tiếp Surface active agents – Technical alkane sulfonates – Determination of alkane monosulfonates content by direct two– phase titration |
9 |
TCVN 11052:2015Chất hoạt động bề mặt không ion - Dẫn xuất polyetoxylat - Xác định nhóm oxyetylen bằng phương pháp chuẩn độ iôt Non-ionic surface active agents - Polyethoxylated derivatives - Iodometric determination of oxyethylene groups |
10 |
TCVN 11053:2015Chất hoạt động bề mặt. Xà phòng. Xác định hàm lượng nhỏ của glycerol tự do bằng phép đo phổ hấp thụ phân tử. 9 Surface active agents -- Soaps -- Determination of low contents of free glycerol by molecular absorption spectrometry |
11 |
TCVN 11054:2015Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa. Xác định tổng hàm lượng chất hoạt động. 8 Surface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of total active matter content |
12 |
TCVN 11055:2015Chất hoạt động bề mặt - Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa - Xác định giá trị trung bình khối lượng phân tử tương đối Surface active agents - Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols - Estimation of the mean relative molecular mass |
13 |
TCVN 11056:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng sulfat khoáng. Phương pháp chuẩn độ. 9 Surface active agents -- Determination of mineral sulfate content -- Titrimetric method |
14 |
TCVN 11057:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp kéo màng chất lỏng. 19 Surface active agents -- Determination of interfacial tension by drawing up liquid films |
15 |
TCVN 11058:2015Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định các sulfat vô cơ bằng phương pháp khối lượng. 10 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of inorganic sulfates -- Gravimetric method |
16 |
TCVN 11059:2015Chất hoạt động bề mặt. Bột giặt. Xác định hàm lượng silica tổng bằng phương pháp khối lượng. 9 Surface active agents -- Washing powders -- Determination of total silica content -- Gravimetric method |
17 |
TCVN 11060:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định sức căng bề mặt phân cách. Phương pháp thể tích giọt. 23 Surface active agents -- Determination of interfacial tension -- Drop volume method |
18 |
TCVN 11061-1:2015Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). 12 Surface active agents -- Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants -- Part 1: HPLC method |
19 |
TCVN 11061-2:2015Chất hoạt động bề mặt - Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 2: Phương pháp sắc ký ion Surface active agents - Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants - Part 2: Ionic chromatographic method |
20 |
|