• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11109:2015

Cốt Composit Polyme

Fiber-reinforced polymer bar

196,000 đ 196,000 đ Xóa
2

TCVN 11648:2016

Chất hoạt động bề mặt – Alkan sulfonat kỹ thuật – Xác định tổng hàm lượng alkan monosulfonat

Surface active agents – Technical alkane sulphonates – Determination of total alkane sulphonates content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6728:2000

Giấy và cactông. Xác định độ đục. Phương pháp phản xạ khuếch tán

Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3254:1989

An toàn cháy. Yêu cầu chung

Fire protection. General safety requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 12789:2019

Thử nghiệm tại hiện trường hiệu suất loại bỏ tại chỗ theo cỡ hạt và sức cản dòng không khí của các thiết bị và hệ thống lọc thuộc hệ thống thông gió chung

Field testing of general ventilation filtration devices and systems for in situ removal efficiency by particle size and resistance to airflow

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 6738:2000

Tủ lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm gia dụng và dùng cho các mục đích tương tự. Đo mức tiếng ồn

Refrigerators, frozen-food storage cabinets and food freezers for household and similar use. Measurement of emission of airborne acoustical noise

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 11649:2016

Chất hoạt động bề mặt – Amin béo ethoxylat kỹ thuật – Phương pháp phân tích

Surface active agents – Technical ethoxylated fatty amines – Methods of analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 796,000 đ