Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

13821

TCVN 6724:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Ô tô khách cỡ lớn. Yêu cầu về cấu tạo chung trong công nhận kiểu

Road vehicles. Large passenger vehicles. Requirements with regard to general construction in type approval

13822

TCVN 6725:2000

Giấy, cactông và bột giấy. Môi trường chuẩn để điều hoà và thử nghiệm

Paper, board and pulp. Standard atmosphere for conditioning and testing

13823

TCVN 6726:2000

Giấy và cactông. Xác định độ hút nước. Phương pháp cobb

Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method

13824

TCVN 6727:2000

Giấy và cactông. Xác định độ nhẵn. Phương pháp Bekk

Paper and board. Determination of smoothness. Bekk method

13825

TCVN 6728:2000

Giấy và cactông. Xác định độ đục. Phương pháp phản xạ khuếch tán

Paper and board. Determination of opacity (paper backing). Diffuse reflectance method

13826

TCVN 6729:2000

Bột giấy. Xeo tờ mẫu trong phòng thí nghiệm để xác định độ trắng

Pulp. Preparation of laboratory sheets for measurement of brightness

13827

TCVN 6730-1:2000

Vật liệu cản tia X. Tấm cao su chì

X-Rayshield material. Lead rubber sheet

13828

TCVN 6731:2000

Xe đẩy dụng cụ tiêm

Utility table on wheels

13829

TCVN 6732:2000

Xe đẩy cáng

Stretcher-trolley on wheels

13830

TCVN 6733:2000

Bàn mổ đa năng

Universal operating table

13831

TCVN 6734:2000

Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Yêu cầu an toàn về kết cấu và sử dụng

Electrical equipments for use in underground mine. Safety requirements on structure and use

13832

TCVN 6735:2000

Kiểm tra các mối hàn bằng siêu âm - Các phương pháp kiểm tra bằng tay các mối hàn nóng chảy trong thép ferit

Ultrasonic examination of welds - Methods for manual examination of fusion welds in ferritic steels

13833

TCVN 6736:2000

Thiết bị lạnh gia dụng không đóng băng. Tủ lạnh, tủ đông lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm làm lạnh bằng tuần hoàn không khí cưỡng bức bên trong. Đặc tính và phương pháp thử

Household frost-free refrigenating appliances. Refrigerators, refrigerators-freezers, frozen food storage cabinets and food freezers cooled by internal forced air circulation. Characteristics and test methods

13834

TCVN 6737:2000

Tủ lạnh gia dụng. Phương pháp thử đối với thông tin của khách hàng

Household refrigerators. Methods of test for the information of the consumer

13835

TCVN 6738:2000

Tủ lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm gia dụng và dùng cho các mục đích tương tự. Đo mức tiếng ồn

Refrigerators, frozen-food storage cabinets and food freezers for household and similar use. Measurement of emission of airborne acoustical noise

13836

TCVN 6739:2000

Môi chất lạnh - Ký hiệu bằng số các môi chất lạnh hữu cơ

Refrigerants - Number designation of organic refrigerants

13837

TCVN 6740:2000

Máy nén lạnh. Trình bày dữ liệu về tính năng

Refrigerant compressors. Presentation of performance data

13838

TCVN 6741:2000

Máy nén lạnh. Phương pháp thử

Refrigerant compressors. Test methods

13839

TCVN 6742:2000

Hoạt động ngân hàng. Trao đổi thông tin viễn thông ngân hàng. Mã phân định ngân hàng

Banking. Banking telecommunication messages. Bank identifier codes

13840

TCVN 6743:2000

Mã cho thị trường chứng khoán và các thị trường chính thức. Mã phân định thị trường (MIC)

Codes for exchanges and regulated markets. Market identifier codes (MIC)

Tổng số trang: 958