Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
13661 |
TCVN 6595:2000Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Yêu cầu kỹ thuật X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Technical requirements |
13662 |
TCVN 6596:2000Máy X quang chẩn đoán thông thường. Khối tạo cao thế, bóng phát tia X, bộ giới hạn chùm tia. Phương pháp thử X ray diagnostic radiography and fluoroscopy. Generator, X ray tube, collimator. Test procedure |
13663 |
TCVN 6597:2000Âm học. Đo tiếng ồn do xe máy hai bánh phát ra khi chuyển động. Phương pháp kỹ thuật Acoustics. Measurement of noise emitted by two-wheeled mopeds in motion. Engineering method |
13664 |
TCVN 6598:2000Nguyên liệu sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Trường thạch Raw materials for construction ceramics. Feldspar |
13665 |
TCVN 6599:2000Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxin B1 Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxin B1 content |
13666 |
TCVN 6600:2000Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng ure Animal feeding stuffs. Determination of urea content |
13667 |
TCVN 6601:2000Cà phê nhân. Xác định tỷ lệ hạt bị côn trùng gây hại Green coffee. Determination of proportion of insect-damaged beans |
13668 |
TCVN 6602:2000Cà phê nhân đóng bao. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green coffee in bags. Guide to storage and transport |
13669 |
TCVN 6603:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp dùng sắc ký lỏng cao áp Coffee. Determination of caffeine content. Method using high. Performance liquid chromatography |
13670 |
TCVN 6604:2000Cà phê. Xác định hàm lượng cafein (phương pháp chuẩn) Coffee. Determination of caffeine content (reference method) |
13671 |
TCVN 6605:2000Cà phê tan đựng trong thùng có lót. Lấy mẫu Instant coffee in cases with liners. Sampling |
13672 |
|
13673 |
TCVN 6607:2000Nhiên liệu tuabin hàng không. Phương pháp phát hiện độ ăn mòn bạc Aviation turbine fuels. Test method for detection of silver corrosion |
13674 |
TCVN 6608:2000Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp cháy cốc kín có thang chia nhỏ Petroleum products. Test method for determination of flash point by small scale closed tester |
13675 |
TCVN 6609:2000Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện Aviation and distillate fuels. Test method for determination of electrical conductivity |
13676 |
TCVN 6610-1:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 1. Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1. General requirements |
13677 |
TCVN 6610-2:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 2. Phương pháp thử nghiệm Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2. Test methods |
13678 |
TCVN 6610-3:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 3. Cáp không có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3. Non-sheathed cables for fixed wiring |
13679 |
TCVN 6610-4:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 4. Cáp có vỏ bọc dùng để lắp đặt cố định Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4. Sheathed cables for fixed wiring |
13680 |
TCVN 6610-5:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 5. Cáp mềm (dây) Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5. Flexible cables (cords) |