Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.122 kết quả.

Searching result

18721

TCVN 1749:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp lấy mẫu

Woven fabrics. Sampling for testing

18722

TCVN 1750:1975

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ ẩm

Textile materials - Method for determination of moisture

18723

TCVN 1751:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định kích thước

Woven fabries - Method for measurement of length and width

18724

TCVN 1752:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định khối lượng

Woven fabries - Method for determination of weight

18725

TCVN 1753:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định mật độ sợi

Woven Fabrics - Method for determination of density

18726

TCVN 1754:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ bền và độ giãn dài khi kéo đứt

Woven fabrics - Method for determination of breaking load and a longation at break

18727

TCVN 1755:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định độ co sau khi giặt

Woven fabries - Method for determination of dimensional change after washing

18728

TCVN 1756:1975

Thuốc nhuộm trên vải sợi - Phương pháp xác định độ bền màu

18729

TCVN 1757:1975

Khuyết tật gỗ - phân loại - tên gọi - định nghĩa và phương pháp xác định

Defects of wood. Terms, definitions and determination of defects

18730

TCVN 1758:1975

Gỗ xẻ - phân hạng chất lượng theo khuyết tật

Sawn wood - Specifications Based on its defects

18731

TCVN 1759:1975

Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản

Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements

18732

TCVN 1760:1975

Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật

Pencil wood. Types of wood, basic size and technical requirements

18733

TCVN 1761:1975

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt tay đập - Loại gỗ và kích thước cơ bản

Raw wocd for sliced-veneers cove tuck, dresed wearing shuttles - Types of wood and basic sizes

18734

TCVN 1762:1975

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật

Timber for making plywood board and spindle. Specifications

18735

TCVN 1763:1975

Nước chấm - yêu cầu kỹ thuật

Sauce - Specification

18736

TCVN 1764:1975

Nước chấm. Phương pháp thử

\'Nuoc cham\' sauce. Test methods

18737

TCVN 1765:1975

Thép cacbon kết cấu thông thường. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

Structural carbon steels. Marks and specifications

18738

TCVN 1766:1975

Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

High quality structural carbon steels. Marks and specifications

18739

TCVN 1767:1975

Thép đàn hồi. Mác thép và yêu cầu kỹ thuật

Spring steels. Marks and specifications

18740

TCVN 1768:1975

Hồi liệu kim loại đen. Phân loại và yêu cầu kỹ thuật

Secondary ferrous metals. Classification and specifications

Tổng số trang: 957