Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.255 kết quả.

Searching result

18401

TCVN 1998:1977

Máy mài tròn. Độ chính xác và cứng vững

Cylindrical grinding machines. Norms of accuracy and rigidity

18402

TCVN 1999:1977

Máy mài dọc. Kích thước cơ bản

Long grinding machines. Basic dimensions

18403

TCVN 2000:1977

Máy mài dọc. Độ chính xác và cứng vững

Longitudinal grinding machines. Norms of accuracy and rigidity

18404

TCVN 2001:1977

Máy doa nằm. Kiểu, thông số và kích thước cơ bản

Horizontal broaching machines. Types, basic parameters and dimensions

18405

TCVN 2002:1977

Máy doa nằm. Độ chính xác

Broaching machines. Norms of accuracy

18406

TCVN 2003:1977

Vòng đệm cao su có mặt cắt tròn để làm kín các thiết bị thuỷ lực và khí nén

Rubber O-ring gaskets for hydraulic and pneumatic systems

18407

TCVN 2004:1977

Bơm bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản

Gear hydraulic pumps. Basic parameters

18408

TCVN 2005:1977

Bộ lọc của hệ thủy lực và bôi trơn. Thông số cơ bản

Filters for hydraulic and lubricatiing systems. Basic parameters

18409

TCVN 2006:1977

Acquy thuỷ lực. Thông số cơ bản

Hydraulic accumulators. Basic parameters

18410

TCVN 2007:1977

Thiết bị thuỷ lực và khí nén. Thông số cơ bản

Hydraulic and pneumatic equipments. Basic parameters

18411

TCVN 2008:1977

Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản

Gear hydraulic motors. Basic parameters

18412

TCVN 2009:1977

Động cơ cánh quạt thủy lực. Thông số cơ bản

Vane hydraulic motors - Rangers of basic parameters

18413

TCVN 2010:1977

Xilanh lồng thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản

Hydraulic and pneumatic teloscoping cylinders. Basic parameters

18414

TCVN 2011:1977

Bơm pittông thủy lực. Thông số cơ bản

Piston hydraulic pumps. Basic parameters

18415

TCVN 2012:1977

Động cơ pittông thủy lực. Thông số cơ bản

Piston hydraulic motors. Basic parameters

18416

TCVN 2013:1977

Thùng chứa dùng cho hệ thuỷ lực và bôi trơn. Dung tích danh nghĩa

Reservoirs for hydraulic and lubricating systems - Nominal volumes

18417

TCVN 2014:1977

Xilanh thủy lực và khí nén. Thông số cơ bản

Hydraulic and pneumatic cylinders. Basic parameters

18418

TCVN 2015:1977

Lưu lượng danh nghĩa của chất lỏng

Nominal flows of liquid

18419

TCVN 2016:1977

Bơm và động cơ thể tích. Thể tích làm việc

Positive displacement pumps and motors - Capacity per revolution

18420

TCVN 2017:1977

Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước

Hydraulic, pneumatic and lubricating systems - Moninal diameters

Tổng số trang: 963