Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.377 kết quả.

Searching result

18081
18082

TCVN 3243:1979

Hom chè giống PH1

PH1 tea cuttings

18083

TCVN 3244:1979

Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tea plants. Specification and test methods

18084

TCVN 3245:1979

Bệnh tằm gai. Phương pháp kiểm tra

Silk-worm illness. Control methods

18085

TCVN 3246:1979

Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng

White Leghorn for breeding - Specifications

18086

TCVN 3247:1979

Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật

Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications

18087

TCVN 3249:1979

Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật

Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications

18088

TCVN 3251:1979

Cá biển ướp muối làm chượp

Salted salt-water fishes for manufacturing of half-salted products

18089

TCVN 3252:1979

Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp

Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree

18090

TCVN 3253:1979

Tờ in typo. Yêu cầu kỹ thuật

Typographical printing paper. Technical requirements

18091

TCVN 3256:1979

An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical safety - Terms and definitions

18092

TCVN 3260:1979

Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions

18093

TCVN 3261:1979

Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with cutback thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions

18094

TCVN 3262:1979

Calip nút ren đầu đo hai phía đường kính từ 2 đến 50mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Double-end thread plug gauges of diameters from 2 to 50 mm. Construction and basic dimensions

18095

TCVN 3263:1979

Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions

18096

TCVN 3264:1979

Calip nút ren có profil cắt ngắn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with incomplete thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions

18097

TCVN 3265:1979

Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions

18098

TCVN 3266:1979

Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with incomplete thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions

18099

TCVN 3267:1979

Calip vòng ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions

18100

TCVN 3268:1979

Calip vòng ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 2 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread ring gauges with incomplete thread profiles of diameters from 2 to 100 mm. Construction and basic dimensions

Tổng số trang: 969