-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3053:1979Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước Carbide tipped counterbores. Design and dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3045:1979Mũi khoan tâm tổ hợp Combined centre drills and countersinks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3075:1979Mũi doa côn hệ mét 1:20 chuôi côn. Kết cấu và kích thước Metric taper reamers 1:20 with taper shank.Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |