-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2377:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2375:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3073:1979Mũi doa côn moóc chuôi côn. Kết cấu và kích thước Morse taper reamers with taper shanks. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3075:1979Mũi doa côn hệ mét 1:20 chuôi côn. Kết cấu và kích thước Metric taper reamers 1:20 with taper shank.Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2366:1978Tơ tằm dâu - Yêu cầu kỹ thuật Raw silk - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2367:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp lấy mẫu Raw silk. Methods of sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2378:1987Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3082:1979Mũi doa côn tay chuôi trụ. Yêu cầu kỹ thuật Hand taper reamers with cylindrical shank. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 3072:1979Mũi doa côn moóc ngắn. Kết cấu và kích thước Short Morse taper reamers. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |