- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 3088:1979Tarô cắt ren côn Taps for cutting taper thread  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 3086:1979Tarô đai ốc chuôi cong. Kết cấu và kích thước Nut taps with curved shanks. Design and dimensions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 3089:1979Tarô cắt ren tròn Taps for cutting round screw thread  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 1874:1986Bột mì. Phương pháp thử. Wheat flour. Test method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 3082:1979Mũi doa côn tay chuôi trụ. Yêu cầu kỹ thuật Hand taper reamers with cylindrical shank. Technical requirements  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 | 
                                                                TCVN 3087:1979Tarô. Dung sai ren Taps. Tolerances on the threaded portion  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 | 
                                                                TCVN 3073:1979Mũi doa côn moóc chuôi côn. Kết cấu và kích thước Morse taper reamers with taper shanks. Design and dimensions  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||