Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.154 kết quả.

Searching result

1661

TCVN 13367:2021

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường – Phương pháp lập bản đồ hoạt độ phóng xạ trong đất phủ

Investigation, Assessment of environmental geology – Mapping of Radioactivity concerntration in cover soil

1662

TCVN 13346:2021

Công trình phòng chống đất sụt trên đường ô tô – Yêu cầu khảo sát và thiết kế

The Landslide Prevention Engineering on Road - Requirements for Investigation and Design

1663

TCVN 10184:2021

Đất xây dựng – Thí nghiệm cắt cánh hiện trường cho đất dính

Construction soil – Field Vane Shear Test in Cohesive Soil

1664

TCVN 13396:2021

Camera giám sát hành trình dùng trên xe ô tô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Automobiles tachograph digital video recorder – Technical requirements and testing method

1665

TCVN 12635-4:2021

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 4: Vị trí, công trình quan trắc đối với trạm khí tượng trên cao, ô-dôn – bức xạ cực tím và ra đa thời tiết

Hydro-Meteorological Observing works - Part 4: Site and works for upper-air, ozone-ultraviolet radiation, and weather radar stations

1666

TCVN 12635-5:2021

Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 5: Mốc giới hành lang kỹ thuật công trình khí tượng thủy văn

Hydrometeorological observing works – Part 5: Mark technical corridor of hydrometeorological works

1667

TCVN 12636-12:2021

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 12: Quan trắc ra đa thời tiết

Hydro- Meteorological Observations - Part 12: Weather radar observation

1668

TCVN 13344-1:2021

Đánh giá chất lượng dự báo – Phần 1: Yếu tố khí tượng

Forecast quality verification - Part 1: Meteorological elements

1669

TCVN 13344-2:2021

Đánh giá chất lượng dự báo – Phần 2: Yếu tố thủy văn

Forecast quality verification - Part 2: Hydrological elements

1670

TCVN 13345:2021

Trạm khí tượng thủy văn tự động – Hồ sơ kỹ thuật điện tử

Automatic Hydrometeorological station - Electronic technical records

1671

TCVN 12636-10:2021

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 10: Quan trắc lưu lượng chất lơ lửng vùng sông không ảnh hưởng thủy triều

Hydro- Meteorological Observations – Part 10: Observation of suspended sediment discharge in river on non - tidal affected zones

1672

TCVN 12636-11:2021

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 11: Quan trắc lưu lượng chất lơ lửng vùng sông ảnh hưởng thủy triều

Hydro - Meteorological Observations – Part 11: Observation of suspended sediment discharge in river on tidal affected zones

1673

TCVN 12636-13:2021

Quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 13: Quan trắc khí tượng nông nghiệp

Hydro-meteorological observations - Part 13: Agrometeorological observations

1674

TCVN 13356:2021

Nhựa đường phân cấp theo đặc tính làm việc – Phương pháp xác định, kiểm tra cấp nhựa đường

1675

TCVN 13408:2021

Khẩu trang y tế – Yêu cầu và phương pháp thử

Medical face masks - Requirements and test methods

1676

TCVN 13409:2021

Thiết bị bảo vệ hô hấp – Khẩu trang nửa mặt lọc hạt – Yêu cầu, thử nghiệm, ghi nhãn

Respiratory protective devices - Filtering half masks to protect against particles - Requirements, testing, marking

1677

TCVN 13410-1:2021

Quần áo và khăn trải phẫu thuật – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 1: Khăn trải và áo choàng phẫu thuật

Surgical clothing and drapes - Requirements and test methods - Surgical drapes and gowns

1678

TCVN 13410-2:2021

Quần áo và khăn trải phẫu thuật – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 2: Trang phục giữ sạch không khí

Surgical clothing and drapes - Requirements and test methods - Clean air suits

1679

TCVN 13411:2021

Quần áo bảo vệ – Yêu cầu tính năng và phương pháp thử quần áo bảo vệ chống lại các tác nhân lây nhiễm

Protective clothing - Performance requirements and tests methods for protective clothing against infective agents

1680

TCVN 13412:2021

Quần áo bảo vệ chống hóa chất lỏng – Yêu cầu tính năng đối với quần áo có các kết nối kín với chất lỏng (loại 3) hoặc kín với tia phun (loại 4), bao gồm các hạng mục chỉ cung cấp sự bảo vệ các phần cơ thể (loại PB [3] và PB [4])

Protective clothing against liquid chemicals - Performance requirements for clothing with liquid-tight (Type 3) or spray-tight (Type 4) connections, including items providing protection to parts of the body only (Types PB [3] and PB [4])

Tổng số trang: 958