Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 15221 | 
                                
                                 | 
                        
| 15222 | 
                                
                                 | 
                        
| 15223 | 
                                
                                 | 
                        
| 15224 | 
                                
                                 | 
                        
| 15225 | 
                                
                                 | 
                        
| 15226 | 
                                
                                TCVN 2090:1993Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage  | 
                        
| 15227 | 
                                
                                TCVN 2091:1993Sơn. Phương pháp xác định độ mịn bằng thước Paints. Determination of fineness by scales  | 
                        
| 15228 | 
                                
                                TCVN 2092:1993Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy Paints. Determination of flow time by using of a flow cup  | 
                        
| 15229 | 
                                
                                TCVN 2093:1993Sơn - Phương pháp xác định chất rắn và chất tạo màng Paints - Method for determination of solid content and binders content  | 
                        
| 15230 | 
                                
                                 | 
                        
| 15231 | 
                                
                                 | 
                        
| 15232 | 
                                
                                TCVN 2096:1993Sơn - Phương pháp xác định thời gian khô và độ khô Paints - Determination of drying time and dryness  | 
                        
| 15233 | 
                                
                                TCVN 2097:1993Sơn - Phương pháp xác định độ bám dính của màng Paints - Gross cut test for the determination of adhesion  | 
                        
| 15234 | 
                                
                                TCVN 2098:1993Sơn. Phương pháp xác định độ cứng của màng Paints. Determination of hardness of coating  | 
                        
| 15235 | 
                                
                                TCVN 2099:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng Paints. Determination of bending resistance of coating  | 
                        
| 15236 | 
                                
                                TCVN 2100:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền va đập của màng Paints. Determination of impact resistance of filons  | 
                        
| 15237 | 
                                
                                TCVN 2101:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bóng của màng Paints. Measurement of specular gloss of film  | 
                        
| 15238 | 
                                
                                 | 
                        
| 15239 | 
                                
                                 | 
                        
| 15240 | 
                                
                                TCVN 2216:1993Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Phương pháp thử Electric filament lamps for general illumination purposes. Test methods  | 
                        
