-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2238:1977Tài liệu thiết kế - Ký hiệu thiết bị vận chuyển trong nhà công nghiệp Design documents - Conventional graphical symbols of transport equipment in industrial buildings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6852-4:2001Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6551:1999Đầu ra của van chai chứa khí và hỗn hợp khí. Lựa chọn và xác định kích thước Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures. Selection and dimensioning |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2225:1991Xà phòng giặt dạng bánh. Yêu cầu kỹ thuật Laundry soaps. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |