Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.419 kết quả.
Searching result
| 15161 |
|
| 15162 |
TCVN 5287:1994Thủy sản đông lạnh.Phương pháp thử vi sinh vật Frozen sea products. Methods of microbiological examination |
| 15163 |
|
| 15164 |
TCVN 5778:1994Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm. Khí và lỏng Carbon dioxide used for foodstuff, gaseous and liquid |
| 15165 |
TCVN 5779:1994Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of lead content |
| 15166 |
TCVN 5780:1994Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content |
| 15167 |
|
| 15168 |
|
| 15169 |
|
| 15170 |
TCVN 5784:1994Vật liệu dệt. Sợi - Phương pháp tính toán kết quả thí nghiệm Textile material - yarn - Method for calculation of test results |
| 15171 |
TCVN 5785:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định chỉ số của sợi Textiles. Yarn. Determination of yarn number |
| 15172 |
TCVN 5786:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt và độ giãn đứt Textiles. Yarn. Determination of breaking elongation |
| 15173 |
TCVN 5787:1994Vật liệu dệt sợi. Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi Textiles. Determination of breaking strength of yarn by the skein method |
| 15174 |
TCVN 5788:1994Vật liệu dệt. Sợi. Phương pháp xác định độ săn Textiles. Yarn. Determination of twist |
| 15175 |
TCVN 5789:1994Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định khối lượng quy chuẩn của lô hàng Textiles - Yarn - Determination of conditional masses of lots |
| 15176 |
TCVN 5790:1994Vật liệu dệt - Sợi bông - Phương pháp xác định cấp ngoại quan Textiles - Cotton yarn - Method for grading for appearance |
| 15177 |
TCVN 5791:1994Vải dệt kim. Phương pháp lấy mẫu để thử Knitted fabrics. Method of samling for testing |
| 15178 |
TCVN 5792:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định kích thước Knitted fabrics and garments. Measurement of linear dimensions |
| 15179 |
|
| 15180 |
TCVN 5794:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định mật độ Knitted fabrics and garments. Method for determination of density |
