Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

821

TCVN 8417:2022

Công trình thủy lợi - Quy trình vận hành trạm bơm điện

Hydraulic structures – Procedure for operation of electrical pumping station

822

TCVN 6666:2022

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes

823

TCVN 6667:2022

Thuốc lá điếu không đầu lọc

Non-filter Cigarettes

824

TCVN 6675:2022

Thuốc lá - Xác định độ ẩm - Phương pháp dùng tủ sấy

Tobacco - Determination of tobacco moisture content - Method using drying oven

825

TCVN 6946:2022

Vật liệu làm giấy cuốn điếu thuốc lá, giấy cuốn đầu lọc và giấy ghép đầu lọc bao gồm cả vật liệu có vùng thấu khí định hướng hoặc gián đoạn và dải băng cuốn có độ thấu khí khác nhau - Xác định độ thấu khí

Materials used as cigarette papers, filter plug wrap and filter joining paper, including materials having a discrete or oriented permeable zone and materials with bands of differing permeability – Determination of air permeability

826

TCVN 6679:2022

Thuốc lá điếu - Xác định nicotin trong tổng hàm lượng chất hạt từ luồng khói chính - Phương pháp sắc ký khí

Cigarettes – Determination of nicotine in total particulate matter from the mainstream smoke – Gas chromatographic method

827

TCVN 7096:2022

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng - Định nghĩa và các điều kiện chuẩn

Routine analytical cigarette-smoking machine – Definitions and standard conditions

828

TCVN 13583:2022

Thuốc lá nguyên liệu - Đánh giá cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Leaf tobacco – Sensory evaluation by scoring method

829

TCVN 13521:2022

Nhà ở và nhà công cộng – Các thông số chất lượng không khí trong nhà

Residential and public buildings – Indoor air quality parameters

830

TCVN 13027:2022

Thép tấm và thép băng phủ hợp kim 55 % nhôm-kẽm và hợp kim 52 % nhôm-kẽm-magie nhúng nóng liên tục

Continuous hot-dip metallic coated steel sheet and strip 55 % aluminum-zinc and 52 % aluminum-zinc-magnesium alloy coatings

831

TCVN 13382-3:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 3: Giống Cam

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 3: Orange varieties

832

TCVN 13382-4:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Giống Bưởi

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 4: Pummelo varieties

833

TCVN 13382-5:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 5: Giống chuối

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 5: Banana varieties

834

TCVN 13382-6:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 6: Giống cà phê

Agricultural varieties - Testing for Distinctness, Uniformity and Stability - Part 6: Coffee varieties

835

TCVN 13586:2022

Kho bảo quản hiện vật bảo tàng – Các yêu cầu

Museum Storage for object conservation – Specifications

836

TCVN 13574-1:2022

Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 1: Quy định chung

837

TCVN 13574-2:2022

Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 2: Thiết kế kỹ thuật và bay chụp ảnh

838

TCVN 13574-3:2022

Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 3: Chất lượng ảnh kỹ thuật số

839

TCVN 13575:2022

Thu nhận dữ liệu không gian địa lý – Đo vẽ ảnh hàng không kỹ thuật số

840

TCVN 13576:2022

Hệ thống dữ liệu ảnh hàng không – Tăng dày khống chế ảnh

Tổng số trang: 934