Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.330 kết quả.

Searching result

4181

TCVN 10736-33:2017

Không khí trong nhà - Phần 33: Xác định các phtalat bằng sắc ký khí/khối phổ (GC/MS)

Indoor air - Part 33: Determination of phthalates with gas chromatography/mass spectrometry (GC/MS)

4182

TCVN 10736-32:2017

Không khí trong nhà - Phần 32: Khảo sát toà nhà để xác định sự xuất hiện của các chất ô nhiễm

Indoor air - Part 32: Investigation of buildings for the occurrence of pollutants

4183

TCVN 10736-31:2017

Không khí trong nhà - Phần 31: Đo chất chống cháy và chất tạo dẻo trên nền hợp chất phospho hữu cơ - Este axit phosphoric

Indoor air - Part 31: Measurement of flame retardants and plasticizers based on organophosphorus compounds - Phosphoric acid ester

4184

TCVN 10736-30:2017

Không khí trong nhà - Phần 30: Thử nghiệm cảm quan của không khí trong nhà

Indoor air - Part 30: Sensory testing of indoor air

4185

TCVN 10736-29:2017

Không khí trong nhà - Phần 29: Phương pháp thử các thiết bị đo hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) -

Indoor air - Part 29: Test methods for VOC detectors

4186

TCVN 10736-28:2017

Không khí trong nhà - Phần 28: Xác định phát thải mùi từ các sản phẩm xây dựng sử dụng buồng thử

Indoor air - Part 28: Determination of odour emissions from building products using test chambers

4187

TCVN 10736-27:2017

Không khí trong nhà - Phần 27: Xác định bụi sợi lắng đọng trên bề mặt bằng phương pháp kính hiển vi điện tử quét (SEM) (phương pháp trực tiếp)

Indoor air -Part 27: Determination of settled fibrous dust on surfaces by SEM (scanning electron microscopy) (direct method)

4188

TCVN 10736-26:2017

Không khí trong nhà - Phần 26: Cách thức lấy mẫu cacbon dioxit (CO2)

Indoor air - Part 26: Sampling strategy for carbon dioxide (CO2)

4189

TCVN 10736-25:2017

Không khí trong nhà - Phần 25: Xác định phát thải của hợp chất hữu cơ bán bay hơi từ các sản phẩm xây dựng - Phương pháp buồng thử nhỏ

Indoor air - Part 25: Determination of the emission of semi-volatile organic compounds by building products - Micro-chamber method

4190

TCVN 10736-24:2017

Không khí trong nhà - Phần 24: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ hợp chất hữu cơ bay hơi (trừ formaldehyt) do vật liệu xây dựng hấp thu

Indoor air - Part 24: Performance test for evaluating the reduction of volatile organic compound (except formaldehyde) concentrations by sorptive building materials

4191

TCVN 10736-23:2017

Không khí trong nhà - Phần 23: Thử tính năng để đánh giá sự giảm nồng độ formaldehyt do vật liệu xây dựng hấp thu

Part 23: Performance test for evaluating the reduction of formaldehyde concentrations by sorptive building materials

4192

TCVN 10736-21:2017

Không khí trong nhà - Phần 21: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu từ vật liệu

Indoor air - Part 21: Detection and enumeration of moulds - Sampling from materials

4193

TCVN 10736-20:2017

Không khí trong nhà - Phần 20: Phát hiện và đếm nấm mốc - Xác định số đếm bào tử tổng số

Indoor air - Part 20: Detection and enumeration of moulds - Determination of total spore count

4194

TCVN 10736-19:2017

Không khí trong nhà - Phần 19: Cách thức lấy mẫu nấm mốc

Indoor air - Part 19: Sampling strategy for moulds

4195

TCVN 10736-18:2017

Không khí trong nhà - Phần 18: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng phương pháp va đập

Indoor air - Part 18: Detection and enumeration of moulds - Sampling by impaction

4196

TCVN 10736-17:2017

Không khí trong nhà - Phần 17: Phát hiện và đếm nấm mốc - Phương pháp nuôi cấy

Indoor air - Part 17: Detection and enumeration of moulds - Culture-based method

4197

TCVN 10736-16:2017

Không khí trong nhà - Phần 16: Phát hiện và đếm nấm mốc - Lấy mẫu bằng cách lọc

Indoor air - Part 16: Detection and enumeration of moulds - Sampling by filtration

4198

TCVN 10736-15:2017

Không khí trong nhà - Phần 15: Cách thức lấy mẫu nitơ dioxit

Indoor air - Part 15: Sampling strategy for nitrogen dioxide (NO2)

4199

TCVN 11967:2017

Thiết bị UVC - Thông tin an toàn - Giới hạn phơi nhiễm cho phép đối với con người

UV-C Devices - Safety information - Permissible human exposure

4200

TCVN 11966:2017

Phương pháp thử tại chỗ cho hệ thống phin lọc hiệu suất cao trong các cơ sở công nghiệp

In situ test methods for high efficiency filter systems in industrial facilities

Tổng số trang: 967