Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.666 kết quả.
Searching result
1881 |
TCVN 12870:2020Biệt thự nghỉ dưỡng - Yêu cầu chung về thiết kế Resort Villa – General requirements for Design |
1882 |
TCVN 12871:2020Văn phòng kết hợp lưu trú - Yêu cầu chung về thiết kế Officetel – General Requirements for Design |
1883 |
TCVN 12759-2:2020Bê tông nhựa tạo nhám - Thi công và nghiệm thu - Phần 2: Lớp phủ siêu tạo nhám Skid resistance asphalt concrete layer - Specification for Construction and Acceptance - Part 2: Skid resistance thin asphalt concrete layer |
1884 |
TCVN 12759-1:2020Bê tông nhựa tạo nhám - Thi công và nghiệm thu - Phần 1: Lớp phủ siêu mỏng tạo nhám Skid resistance asphalt concrete layer - Construction and Acceptance - Part 1: Skid resistance ultra thin asphalt concrete layer |
1885 |
TCVN 12792:2020Vật liệu nền, móng mặt đường - Phương pháp xác định tỷ số CBR trong phòng thí nghiệm Road and foundation materials - Standard test Method for California bearing Ratio (CBR) in the laboratory |
1886 |
TCVN 6170-11:2020Giàn cố định trên biển - Phần 11: Chết tạo Fixed offshore platforms - Part 11: Fabrication/Construction |
1887 |
TCVN 6170-8:2020Giàn cố định trên biển - Phần 8: Hệ thống chống ăn mòn |
1888 |
TCVN 12823-5:2020Giàn di động trên biển - Phần 5: Vật liệu và hàn Mobile offdhore units - Part 5: Materials and welding |
1889 |
TCVN 12823-4:2020Giàn di động trên biển - Phần 4: An toàn và phòng chống cháy Mobile offshore units - Part 4: Safety equipment and fire protection |
1890 |
TCVN 12823-3:2020Giàn di động trên biển - Phần 3: Máy và hệ thống Mobile offshore units - Part 3: Machinery and systems |
1891 |
TCVN 12823-2:2020Giàn di động trên biển - Phần 2: Thân và trang thiết bị Mobile offshore units - Part 2: Hull and equipment |
1892 |
TCVN 12823-1:2020Giàn di động trên biển - Phần 1: Phân cấp Mobile offshore units - Part 1: Classification |
1893 |
TCVN 6749-18:2020Tụ điện không đổi dùng trong thiết bị điện tử – Phần 18: Quy định kỹ thuật từng phần – Tụ điện lắp bề mặt chất điện phân nhôm không đổi có chất điện phân rắn (MnO2) và không rắn Fixed capacitors for use in electronic equipment – Part 18: Sectional specification – Fixed aluminium electrolytic surface mount capacitors with solid (MnO2) and non-solid electrolyte |
1894 |
TCVN 6703:2020Nhiên liệu động cơ đánh lửa – Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of benzene and toluene in spark ignition fuels by gas chromatography |
1895 |
TCVN 13114:2020Chất dẻo – Chất dẻo có khả năng tạo compost – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Plastics - Compostable plastics - Specifications and test methods |
1896 |
TCVN 13274:2020Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn định dạng các mã dùng cho truy vết Traceability – Guide for formating tracing codes |
1897 |
TCVN 13275:2020Truy xuất nguồn gốc – Định dạng vật mang dữ liệu Traceability – The format of data carriers |
1898 |
TCVN 7909-3-6:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-6: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây méo cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-6: Limits – Assessment of emission limits for the connection of distorting installations to MV, HV and EHV power systems |
1899 |
TCVN 7909-3-7:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-7: Các giới hạn – Đánh giá giới hạn phát xạ đối với kết nối của các hệ thống lắp đặt gây biến động cho hệ thống điện trung áp, cao áp và siêu cao áp Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-7: Limits - Assessment of emission limits for the connection of fluctuating installations to MV, HV and EHV power systems |
1900 |
TCVN 8400-49:2020Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 49: Bênh viên mũi khí quản truyền nhiễm ở bò Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 49: Infectious bovine rhinotracheities |