Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

6301

TCVN 10623:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng platin trong hợp kim platin dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn

Jewellery - Determination of platinium in platinium jewelelry alloys - Inductively coupled plasma (ICP) solution-spectrometric method using yttrium as internal standard element

6302

TCVN 10624:2014

Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp ICP-OES sử dụng ytri như nguyên tố nội chuẩn

Jewellery - Determination of paladium in paladium jewelelry alloys - ICP-OES method using yttrium as internal standard element

6303

TCVN 10645:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Từ vựng

Fluid power systems and components - Vocabulary

6304

TCVN 10646-1:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Ống lót xy lanh - Phần 1: Yêu cầu đối với ống thép có lỗ được gia công tinh đặc biệt

Fluid power systems and components - Cylinder barrels - Part1: Requirements for steel tubes with specially finished bores

6305

TCVN 10647:2014

Truyền động thủy lực - Xy lanh - Kích thước và dung sai của rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông và cần pít tông tác động đơn trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến

Hydraulic fluid power - Cylinders - Dimensions and tolerances of housings for single-acting piston and rod seals in reciprocating applications

6306

TCVN 10648:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Rãnh lắp vòng gạt dầu trên cần pít tông-xy lanh trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến - Kích thước và dung sai

Fluid power systems and components - Cylinder-rod wiper-ring housings in reciprocating applications - Dimensions and tolerances

6307

TCVN 10649:2014

Hệ thống truyền động khí nén - Ống lót xy lanh - Yêu cầu đối với ống kim loại màu

Pneumatic fluid power systems - Cylinder barrels - Requirements for non-ferrous metallic tubes

6308

TCVN 10650:2014

Truyền động thủy lực - Xy lanh - Rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông lắp vào vòng ổ trục - Kích thước và dung sai

Hydraulic fluid power - Cylinders - Piston seal housings Incorporating bearing rings - Dimensions and tolerances

6309

TCVN 10651:2014

Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Xy lanh - Mã nhận dạng về kích thước lắp đặt và kiểu lắp đặt

Fluid power systems and components - Cylinders - Identificatioin code for mounting dimensions and mounting types

6310

TCVN 10652:2014

Truyền động thủy lực - Kích thước lắp cho các phụ tùng của xy lanh có cần pít tông đơn, loạt trung bình 16 MPa (160 bar) và loạt 25 MPa (250 bar)

Hydraulic fluid power - Mounting dimensions for accessories for single rod cylinders, 16 MPa (160 bar) medium and 25 MPa (250 bar) series

6311

TCVN 10664-1:2014

Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học

Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 1: Geometrical tests

6312

TCVN 10664-2:2014

Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế

Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 2: Practical tests

6313

TCVN 10665-1:2014

Điều kiện kiểm máy khoan và doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy kiểu một trụ

Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 1: Single column type machines

6314

TCVN 10665-2:2014

Điều kiện kiểm máy khoan, doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy kiểu cổng có bàn máy di động

Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 2: Portal type machines with moving table

6315

TCVN 10667:2014

Cọc bê tông ly tâm - Khoan hạ cọc - Thi công và nghiệm thu

Spun concrete pile - Pile drilling and installing - C onstruction and acceptance

6316

TCVN 197-1:2014

Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng

Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature

6317

TCVN 2619:2014

Phân urê. Yêu cầu kỹ thuật

Urea fertilizer - Specifications

6318

TCVN 2620:2014

Phân urê. Phương pháp thử

Urea fertilizer - Test methods

6319
6320

TCVN 4198:2014

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Soils – Laboratory methods for particle - size analysis

Tổng số trang: 935